16230200
|
Dịch vụ sản xuất bao bì bằng gỗ
|
Đồng
|
|
16291100
|
Khung tranh, khung ảnh, khung gương hoặc đồ vật tương tự bằng gỗ
|
1000 cái
|
|
16291200
|
Dụng cụ, thân dụng cụ, tay cầm dụng cụ, thân chổi hoặc bàn chải, cốt hoặc khuôn giầy bằng gỗ
|
1000 cái
|
|
16291301
|
Đũa, thìa, dĩa bằng gỗ
|
1000 cái
|
|
16291302
|
Bát, đĩa bằng gỗ
|
1000 cái
|
|
16291303
|
Bộ ấm trà, khay trà bằng gỗ
|
1000 bộ
|
|
16291304
|
Thớt gỗ
|
1000 cái
|
|
16291305
|
Chày cối bằng gỗ
|
1000 bộ
|
|
16291306
|
Muỗng xẻng bằng gỗ (dùng nấu ăn)
|
1000 cái
|
|
16291309
|
Vật dụng khác bằng gỗ dùng trên bàn và trong bếp
|
1000 cái
|
|
16291400
|
Tượng gỗ
|
1000 cái
|
|
16291501
|
Viên gỗ
|
Tấn
|
|
16291502
|
Mùn cưa và phế liệu gỗ đã đóng bánh, khối hoặc các dạng tương tự (trừ viên gỗ)
|
Tấn
|
|
16291900
|
Sản phẩm khác từ gỗ chưa được phân vào đâu
|
1000 cái
|
|
16292111
|
Lie đã được đẽo vuông thô hoặc dạng khối, tấm, bản hoặc sợi, bần đã vò nát, kết hạt; rác từ lie
|
Tấn
|
|
16292112
|
Sản phẩm từ lie
|
Tấn
|
|
16292121
|
Mành tre, mành trúc,…
|
1000 cái
|
|
16292122
|
Cót mộc, cót ép
|
1000 M2
|
|
16292123
|
Chiếu trúc, chiếu tre, chiếu cói
|
1000 cái
|
|
16292124
|
Sản phẩm mây, tre đan các loại
|
1000 cái
|
|
16292125
|
Tăm các lọai
|
1000 gói
|
|
16292126
|
Tăm hương (tăm nhang)
|
kg
|
|
16292129
|
Các sản phẩm bằng vật liệu tết bện khác
|
1000 cái
|
|
16292200
|
Dịch vụ sản xuất gỗ và lie (trừ đồ đạc trong nhà), rơm và các vật liệu tết bện; dịch vụ sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ; các sản phẩm từ lie, rơm và các vật liệu tết bện khác
|
Đồng
|
|
17010101
|
Bột giấy hoá học từ gỗ, loại hoà tan
|
Tấn
|
|
17010102
|
Bột giấy hoá học từ gỗ, trừ loại hoà tan
|
Tấn
|
|
17010109
|
Bột giấy tái chế từ giấy loại hoặc cát tông loại hoặc từ vật liệu xơ sợi xenlulô khác
|
Tấn
|
|
17010201
|
Giấy in báo
|
Tấn
|
|
17010202
|
Giấy và bìa sản xuất bằng phương pháp thủ công
|
Tấn
|
|
17010203
|
Giấy và bìa không tráng khác, dùng để viết, in và dùng cho mục đích in ấn loát khác; giấy làm thẻ card và giấy làm băng đục lỗ
|
Tấn
|
|