Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Chức năng, nhiệm vụ
    • Sơ đồ tổ chức
    • Lịch sử phát triển
  • Văn bản/ Danh mục
    • Văn bản pháp quy
    • DM Đơn vị hành chính
    • DM Ngành kinh tế
    • DM Quốc tịch
    • DM Sản phẩm Công nghiệp
    • DM Sản phẩm xây dựng
    • DM Dân tộc
    • DM Tôn giáo
  • Chức năng
    • Chế độ báo cáo
    • Thông tin kinh tế xã hội
    • Niên giám thống kê
    • DN báo cáo qua mạng
    • Thông báo, tin tức
  • Liên hệ/Góp ý
  • Đăng nhập

Danh mục sản phẩm ngành công nghiệp

Cục Thống kê TP. Hồ Chí Minh


Trang 45 / 125
  • <<
  • <
  • …
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49
  • …
  • >
  • >>
Mã số Tên sản phẩm Đơn vị tính Mã số cũ
20113501 Xianua, oxit xianua và xianua phức Tấn
20113502 Phunminat, xianat và thio xianat Tấn
20113503 Silicat; silicat kim loại kiềm thương phẩm Tấn
20113504 Borat, peborat Tấn
20113601 Natri hydroxit Tấn
20113602 Kali hydroxit Tấn
20113603 Natri hoặc kali peroxit Tấn
20113701 Magie hydroxit và magie peroxit Tấn
20113702 Oxit, hydroxit và peroxit, của stronti hoặc bari Tấn
20113703 Nhôm hydroxit Tấn
20113704 Hydrazin và hydroxilamin và các muối vô cơ của chúng Tấn
20113811 Nguyên tố phóng xạ và đồng vị phóng xạ và các hợp chất của nó; chất thải phóng xạ Tấn
20113819 Hợp kim, các chất tán xạ (kể cả gốm kim loại), sản phẩm gốm và hỗn hợp có chứa các nguyên tố, đồng vị khác chưa phân vào đâu Tấn
20113821 Nước nặng (deuterium ôxít) Tấn
20113829 Chất đồng vị và các hợp chất khác chưa phân vào đâu Tấn
20113830 Hyđrô perôxýt; đã hoặc chưa làm rắn bằng urê Tấn
20113841 Phốt phua, đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học, trừ phốt phua sắt Tấn
20113842 Các bua, đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học Tấn
20113843 Hyđrua, nitrua, azít, silicua và borua, đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học, trừ các hợp chất các bua của nhóm 20110542 Tấn
20113850 Hợp chất của kim loại đất hiếm, ytrium hoặc scandi hoặc của hỗn hợp các kim loại này Tấn
20113860 Bộ phận chứa nhiên liệu, không bị bức xạ Tấn
20113870 Lưu huỳnh (loại trừ lưu huỳnh thăng hoa, lưu huỳnh kết tủa và lưu huỳnh dạng keo) Tấn
20113880 Pirit sắt đã nung Tấn
20113900 Dịch vụ sản xuất các hoá chất vô cơ cơ bản khác Đồng
20114111 Axit stearic Tấn
20114112 Axit oleic Tấn
20114113 Axit béo dầu nhựa thông Tấn
20114114 Dầu axít từ quá trình tinh lọc Tấn
20114119 Axit béo cacbonxilic đơn chức công nghiệp khác Tấn
20114121 Axit fomic, muối và este của nó Tấn











Thông Tin

Địa chỉ: 29 Hàn Thuyên, Quận 1, Phường Bến Nghé, TP. HCM

-Điện thoại: 38248865

-Fax: 38244737,38297669

-Email: tphochiminh@gso.gov.vn

Giới thiệu

  • Chức năng, nhiệm vụ
  • Sơ đồ tổ chức
  • Lịch sử phát triển

Văn bản/Danh mục

  • Văn bản pháp quy
  • DM Đơn vị hành chính
  • DM Ngành kinh tế
  • DM Quốc tịch
  • DM Sản phẩm Công nghiệp
  • DM Sản phẩm xây dựng
  • DM Dân tộc
  • DM Tôn giáo

Chức năng

  • Chế độ báo cáo
  • Niên giám thống kê
  • DN báo cáo qua mạng
  • Thông báo, tin tức

© 2022 Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh. All rights reserved.