20113501
|
Xianua, oxit xianua và xianua phức
|
Tấn
|
|
20113502
|
Phunminat, xianat và thio xianat
|
Tấn
|
|
20113503
|
Silicat; silicat kim loại kiềm thương phẩm
|
Tấn
|
|
20113504
|
Borat, peborat
|
Tấn
|
|
20113601
|
Natri hydroxit
|
Tấn
|
|
20113602
|
Kali hydroxit
|
Tấn
|
|
20113603
|
Natri hoặc kali peroxit
|
Tấn
|
|
20113701
|
Magie hydroxit và magie peroxit
|
Tấn
|
|
20113702
|
Oxit, hydroxit và peroxit, của stronti hoặc bari
|
Tấn
|
|
20113703
|
Nhôm hydroxit
|
Tấn
|
|
20113704
|
Hydrazin và hydroxilamin và các muối vô cơ của chúng
|
Tấn
|
|
20113811
|
Nguyên tố phóng xạ và đồng vị phóng xạ và các hợp chất của nó; chất thải phóng xạ
|
Tấn
|
|
20113819
|
Hợp kim, các chất tán xạ (kể cả gốm kim loại), sản phẩm gốm và hỗn hợp có chứa các nguyên tố, đồng vị khác chưa phân vào đâu
|
Tấn
|
|
20113821
|
Nước nặng (deuterium ôxít)
|
Tấn
|
|
20113829
|
Chất đồng vị và các hợp chất khác chưa phân vào đâu
|
Tấn
|
|
20113830
|
Hyđrô perôxýt; đã hoặc chưa làm rắn bằng urê
|
Tấn
|
|
20113841
|
Phốt phua, đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học, trừ phốt phua sắt
|
Tấn
|
|
20113842
|
Các bua, đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học
|
Tấn
|
|
20113843
|
Hyđrua, nitrua, azít, silicua và borua, đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học, trừ các hợp chất các bua của nhóm 20110542
|
Tấn
|
|
20113850
|
Hợp chất của kim loại đất hiếm, ytrium hoặc scandi hoặc của hỗn hợp các kim loại này
|
Tấn
|
|
20113860
|
Bộ phận chứa nhiên liệu, không bị bức xạ
|
Tấn
|
|
20113870
|
Lưu huỳnh (loại trừ lưu huỳnh thăng hoa, lưu huỳnh kết tủa và lưu huỳnh dạng keo)
|
Tấn
|
|
20113880
|
Pirit sắt đã nung
|
Tấn
|
|
20113900
|
Dịch vụ sản xuất các hoá chất vô cơ cơ bản khác
|
Đồng
|
|
20114111
|
Axit stearic
|
Tấn
|
|
20114112
|
Axit oleic
|
Tấn
|
|
20114113
|
Axit béo dầu nhựa thông
|
Tấn
|
|
20114114
|
Dầu axít từ quá trình tinh lọc
|
Tấn
|
|
20114119
|
Axit béo cacbonxilic đơn chức công nghiệp khác
|
Tấn
|
|
20114121
|
Axit fomic, muối và este của nó
|
Tấn
|
|