Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Chức năng, nhiệm vụ
    • Sơ đồ tổ chức
    • Lịch sử phát triển
  • Văn bản/ Danh mục
    • Văn bản pháp quy
    • DM Đơn vị hành chính
    • DM Ngành kinh tế
    • DM Quốc tịch
    • DM Sản phẩm Công nghiệp
    • DM Sản phẩm xây dựng
    • DM Dân tộc
    • DM Tôn giáo
  • Chức năng
    • Chế độ báo cáo
    • Thông tin kinh tế xã hội
    • Niên giám thống kê
    • DN báo cáo qua mạng
    • Thông báo, tin tức
  • Liên hệ/Góp ý
  • Đăng nhập

Danh mục sản phẩm ngành công nghiệp

Cục Thống kê TP. Hồ Chí Minh


Trang 46 / 125
  • <<
  • <
  • …
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49
  • 50
  • …
  • >
  • >>
Mã số Tên sản phẩm Đơn vị tính Mã số cũ
20114122 Axit axetic, muối và este của nó, alhydric axetic Tấn
20114129 Axit carbonxilic đơn chất không vòng, no và các dẫn xuất khác Tấn
20114131 Axit acrylic, este và muối của nó Tấn
20114132 Axit metacrylic, este và muối của nó Tấn
20114133 Axít ôlêic, axit linoleic, muối và este của nó Tấn
20114139 Cacbonxilic đơn chất không no, vòng hoặc các axít poly cacbonxilic không vòng xyclôtron khác và các chất dẫn xuất Tấn
20114141 Axit cacbonxilic thơm đơn chức và các dẫn xuất Tấn
20114142 Axit cacbonxilic thêm chức ôxy và các dẫn xuất (trừ axit salixilic và muối của nó) Tấn
20114143 Axit carboxylic đa chức và các dẫn xuất Tấn
20114151 Amin đơn chức mạch hở và các dẫn xuất của chúng, muối của chúng Tấn
20114152 Amin đa chức mạch hở và các dẫn xuất của chúng, muối của chúng Tấn
20114153 Amin đơn hoặc đa chức cyclanic, cyclenic hoặc cycloterpenic và các dẫn xuất của chúng, muối của chúng Tấn
20114154 Amin thơm đơn chức và các dẫn xuất của chúng, muối của chúng Tấn
20114155 Amin thơm đa chức và các dẫn xuất của chúng, muối của chúng Tấn
20114161 Rượu amino, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, ete và este của chúng; muối của chúng Tấn
20114162 Amino-naphtol và amino-phenol khác, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, ete và este của chúng; muối của chúng Tấn
20114163 Amino aldehyt, amino-xeton và amino-quinon, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên; muối của chúng Tấn
20114164 Axit amino, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, và este của chúng; muối của chúng (trừ lizin và axit glutamic) Tấn
20114165 Phenol rượu amino, phenol axit amino và các hợp chất amino khác có chức oxy Tấn
20114171 Urê và dẫn xuất; muối của chúng Tấn
20114172 Hợp chất chức cacboxymit Tấn
20114173 Hợp chất chức nitril Tấn
20114174 Hợp chất diazo-, azo- hoặc azoxy Tấn
20114175 Dẫn xuất hữu cơ của hydrazin hoặc của hydroxylamin Tấn
20114180 Hợp chất chức nitơ khác Tấn
20114190 Natri Nitrat Tấn
20114211 Sản phẩm khoáng chất tự nhiên hoạt tính; muội động vật Tấn
20114212 Dầu nhựa thông (dầu tall), đã hoặc chưa tinh chế Tấn
20114213 Dầu turpentin và các loại dầu tecpen khác; chất dipenten thô; dầu sulfit nhựa thông và các chất para-xymen thô khác; dầu thông có chứa chất alpha-tecpineol như thành phần chủ yếu Tấn
20114214 Colophan và axit nhựa cây và các dẫn xuất của chúng; gôm nấu chảy lại Tấn











Thông Tin

Địa chỉ: 29 Hàn Thuyên, Quận 1, Phường Bến Nghé, TP. HCM

-Điện thoại: 38248865

-Fax: 38244737,38297669

-Email: tphochiminh@gso.gov.vn

Giới thiệu

  • Chức năng, nhiệm vụ
  • Sơ đồ tổ chức
  • Lịch sử phát triển

Văn bản/Danh mục

  • Văn bản pháp quy
  • DM Đơn vị hành chính
  • DM Ngành kinh tế
  • DM Quốc tịch
  • DM Sản phẩm Công nghiệp
  • DM Sản phẩm xây dựng
  • DM Dân tộc
  • DM Tôn giáo

Chức năng

  • Chế độ báo cáo
  • Niên giám thống kê
  • DN báo cáo qua mạng
  • Thông báo, tin tức

© 2022 Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh. All rights reserved.