20114122
|
Axit axetic, muối và este của nó, alhydric axetic
|
Tấn
|
|
20114129
|
Axit carbonxilic đơn chất không vòng, no và các dẫn xuất khác
|
Tấn
|
|
20114131
|
Axit acrylic, este và muối của nó
|
Tấn
|
|
20114132
|
Axit metacrylic, este và muối của nó
|
Tấn
|
|
20114133
|
Axít ôlêic, axit linoleic, muối và este của nó
|
Tấn
|
|
20114139
|
Cacbonxilic đơn chất không no, vòng hoặc các axít poly cacbonxilic không vòng xyclôtron khác và các chất dẫn xuất
|
Tấn
|
|
20114141
|
Axit cacbonxilic thơm đơn chức và các dẫn xuất
|
Tấn
|
|
20114142
|
Axit cacbonxilic thêm chức ôxy và các dẫn xuất (trừ axit salixilic và muối của nó)
|
Tấn
|
|
20114143
|
Axit carboxylic đa chức và các dẫn xuất
|
Tấn
|
|
20114151
|
Amin đơn chức mạch hở và các dẫn xuất của chúng, muối của chúng
|
Tấn
|
|
20114152
|
Amin đa chức mạch hở và các dẫn xuất của chúng, muối của chúng
|
Tấn
|
|
20114153
|
Amin đơn hoặc đa chức cyclanic, cyclenic hoặc cycloterpenic và các dẫn xuất của chúng, muối của chúng
|
Tấn
|
|
20114154
|
Amin thơm đơn chức và các dẫn xuất của chúng, muối của chúng
|
Tấn
|
|
20114155
|
Amin thơm đa chức và các dẫn xuất của chúng, muối của chúng
|
Tấn
|
|
20114161
|
Rượu amino, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, ete và este của chúng; muối của chúng
|
Tấn
|
|
20114162
|
Amino-naphtol và amino-phenol khác, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, ete và este của chúng; muối của chúng
|
Tấn
|
|
20114163
|
Amino aldehyt, amino-xeton và amino-quinon, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên; muối của chúng
|
Tấn
|
|
20114164
|
Axit amino, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, và este của chúng; muối của chúng (trừ lizin và axit glutamic)
|
Tấn
|
|
20114165
|
Phenol rượu amino, phenol axit amino và các hợp chất amino khác có chức oxy
|
Tấn
|
|
20114171
|
Urê và dẫn xuất; muối của chúng
|
Tấn
|
|
20114172
|
Hợp chất chức cacboxymit
|
Tấn
|
|
20114173
|
Hợp chất chức nitril
|
Tấn
|
|
20114174
|
Hợp chất diazo-, azo- hoặc azoxy
|
Tấn
|
|
20114175
|
Dẫn xuất hữu cơ của hydrazin hoặc của hydroxylamin
|
Tấn
|
|
20114180
|
Hợp chất chức nitơ khác
|
Tấn
|
|
20114190
|
Natri Nitrat
|
Tấn
|
|
20114211
|
Sản phẩm khoáng chất tự nhiên hoạt tính; muội động vật
|
Tấn
|
|
20114212
|
Dầu nhựa thông (dầu tall), đã hoặc chưa tinh chế
|
Tấn
|
|
20114213
|
Dầu turpentin và các loại dầu tecpen khác; chất dipenten thô; dầu sulfit nhựa thông và các chất para-xymen thô khác; dầu thông có chứa chất alpha-tecpineol như thành phần chủ yếu
|
Tấn
|
|
20114214
|
Colophan và axit nhựa cây và các dẫn xuất của chúng; gôm nấu chảy lại
|
Tấn
|
|