Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
---|---|---|---|
20114215 | Hắc ín gỗ; dầu hắc ín gỗ; chất creosote gỗ, chất naphtha gỗ, hắc ín thực vật; hắc ín từ quá trình ủ rượu bia và các chế phẩm tương tự làm từ colophan, axit nhựa cây hay hắc ín thực vật | Tấn | |
20114220 | Than củi | Tấn | |
20114231 | Dầu và các sản phẩm khác từ chưng cất hắc ín than đá ở nhiệt độ cao; các sản phẩm tương tự có khối lượng cấu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm | Tấn | |
20114239 | Nhựa chưng (hắc ín) và than cốc nhựa chưng, thu được từ hắc ín than đá hoặc hắc ín khoáng chất khác | Tấn | |
20114240 | Cồn etilic chưa biến tính có nồng độ cồn tính theo thể tích từ 80% trở lên | Tấn | |
20114250 | Cồn etilic và rượu mạnh khác đã biến tính ở mọi nồng độ | Tấn | |
20114260 | Dung dịch kiềm thải ra từ sản xuất bột giấy từ gỗ; kể cả lignin, sunfonat, trừ dầu nhựa thông (dầu tall) | Tấn | |
20114270 | Dịch vụ sản xuất các hoá chất hữu cơ cơ bản khác | Đồng | |
20119111 | Florua, florosilicat, floroaluminat và các loại muối flo phức khác | Tấn | |
20119112 | Clorua, clorua ôxit và clorua hydroxit; bromua và ôxit bromua, iođua và iođua ôxit | Tấn | |
20119121 | Hypôclorít; canxi hypoclorit thương phẩm; clorit; hypobromit | Tấn | |
20119122 | Clorát và peclorat, bromat và pebromat, iodat và peiodat | Tấn | |
20119131 | Sulfua; polysulfua, đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học | Tấn | |
20119132 | Dithionit và sulfosilat | Tấn | |
20119133 | Sulfit; thiosulfat | Tấn | |
20119134 | Sulfat; phèn (alums); peroxosulfat (persulfat) | Tấn | |
20119141 | Phosphinat (hydrophosphit), phosphonat (phosphit) | Tấn | |
20119142 | Phosphat | Tấn | |
20119143 | Polyphosphat | Tấn | |
20119151 | Dinatri carbonat | Tấn | |
20119152 | Natri hydrogencarbonat (natri bicarbonat) | Tấn | |
20119153 | Kali carbonat | Tấn | |
20119154 | Canxi carbonat | Tấn | |
20119155 | Bari carbonat | Tấn | |
20119159 | Carbonat khác chưa phân vào đâu | Tấn | |
20119161 | Muối của axit oxometalic hoặc peroxometalic | Tấn | |
20119162 | Muối của ôxít kim loại hoặc các axít perôxít; | Tấn | |
20119163 | Kim loại quý dạng keo | Tấn | |
20119164 | Hợp chất bạc | Tấn | |
20119165 | Hợp chất vàng | Tấn |