Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Chức năng, nhiệm vụ
    • Sơ đồ tổ chức
    • Lịch sử phát triển
  • Văn bản/ Danh mục
    • Văn bản pháp quy
    • DM Đơn vị hành chính
    • DM Ngành kinh tế
    • DM Quốc tịch
    • DM Sản phẩm Công nghiệp
    • DM Sản phẩm xây dựng
    • DM Dân tộc
    • DM Tôn giáo
  • Chức năng
    • Chế độ báo cáo
    • Thông tin kinh tế xã hội
    • Niên giám thống kê
    • DN báo cáo qua mạng
    • Thông báo, tin tức
  • Liên hệ/Góp ý
  • Đăng nhập

Danh mục sản phẩm ngành công nghiệp

Cục Thống kê TP. Hồ Chí Minh


Trang 47 / 125
  • <<
  • <
  • …
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49
  • 50
  • 51
  • …
  • >
  • >>
Mã số Tên sản phẩm Đơn vị tính Mã số cũ
20114215 Hắc ín gỗ; dầu hắc ín gỗ; chất creosote gỗ, chất naphtha gỗ, hắc ín thực vật; hắc ín từ quá trình ủ rượu bia và các chế phẩm tương tự làm từ colophan, axit nhựa cây hay hắc ín thực vật Tấn
20114220 Than củi Tấn
20114231 Dầu và các sản phẩm khác từ chưng cất hắc ín than đá ở nhiệt độ cao; các sản phẩm tương tự có khối lượng cấu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm Tấn
20114239 Nhựa chưng (hắc ín) và than cốc nhựa chưng, thu được từ hắc ín than đá hoặc hắc ín khoáng chất khác Tấn
20114240 Cồn etilic chưa biến tính có nồng độ cồn tính theo thể tích từ 80% trở lên Tấn
20114250 Cồn etilic và rượu mạnh khác đã biến tính ở mọi nồng độ Tấn
20114260 Dung dịch kiềm thải ra từ sản xuất bột giấy từ gỗ; kể cả lignin, sunfonat, trừ dầu nhựa thông (dầu tall) Tấn
20114270 Dịch vụ sản xuất các hoá chất hữu cơ cơ bản khác Đồng
20119111 Florua, florosilicat, floroaluminat và các loại muối flo phức khác Tấn
20119112 Clorua, clorua ôxit và clorua hydroxit; bromua và ôxit bromua, iođua và iođua ôxit Tấn
20119121 Hypôclorít; canxi hypoclorit thương phẩm; clorit; hypobromit Tấn
20119122 Clorát và peclorat, bromat và pebromat, iodat và peiodat Tấn
20119131 Sulfua; polysulfua, đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học Tấn
20119132 Dithionit và sulfosilat Tấn
20119133 Sulfit; thiosulfat Tấn
20119134 Sulfat; phèn (alums); peroxosulfat (persulfat) Tấn
20119141 Phosphinat (hydrophosphit), phosphonat (phosphit) Tấn
20119142 Phosphat Tấn
20119143 Polyphosphat Tấn
20119151 Dinatri carbonat Tấn
20119152 Natri hydrogencarbonat (natri bicarbonat) Tấn
20119153 Kali carbonat Tấn
20119154 Canxi carbonat Tấn
20119155 Bari carbonat Tấn
20119159 Carbonat khác chưa phân vào đâu Tấn
20119161 Muối của axit oxometalic hoặc peroxometalic Tấn
20119162 Muối của ôxít kim loại hoặc các axít perôxít; Tấn
20119163 Kim loại quý dạng keo Tấn
20119164 Hợp chất bạc Tấn
20119165 Hợp chất vàng Tấn











Thông Tin

Địa chỉ: 29 Hàn Thuyên, Quận 1, Phường Bến Nghé, TP. HCM

-Điện thoại: 38248865

-Fax: 38244737,38297669

-Email: tphochiminh@gso.gov.vn

Giới thiệu

  • Chức năng, nhiệm vụ
  • Sơ đồ tổ chức
  • Lịch sử phát triển

Văn bản/Danh mục

  • Văn bản pháp quy
  • DM Đơn vị hành chính
  • DM Ngành kinh tế
  • DM Quốc tịch
  • DM Sản phẩm Công nghiệp
  • DM Sản phẩm xây dựng
  • DM Dân tộc
  • DM Tôn giáo

Chức năng

  • Chế độ báo cáo
  • Niên giám thống kê
  • DN báo cáo qua mạng
  • Thông báo, tin tức

© 2022 Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh. All rights reserved.