Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
---|---|---|---|
20119169 | Hợp chất khác; hỗn hợp | Tấn | |
20119170 | Nitrat của bismut và loại khác | Tấn | |
20119191 | Các hợp chất vô cơ của thuỷ ngân, trừ hỗn hợp | Tấn | |
20119192 | Natri Silicát (Na2SiO3) | Tấn | |
20119199 | Các hợp chất vô cơ khác (kể cả nước cất hoặc nước khử độ dẫn và các loại nước tinh khiết tương tự), hỗn hợp, trừ hỗn hợp của kim loại quý | Tấn | |
20119211 | Hyđrô các bon không vòng, no | Tấn | |
20119212 | Hyđrô các bon không vòng, chưa no | Tấn | |
20119221 | Xyclan, xyclen và xycloterpen | Tấn | |
20119222 | Benzen | Tấn | |
20119223 | Toluen | Tấn | |
20119224 | Xylen | Tấn | |
20119225 | Styren | Tấn | |
20119226 | Etylbenzen | Tấn | |
20119227 | Cumen | Tấn | |
20119229 | Hyđrô các bon mạch vòng khác | Tấn | |
20119231 | Dẫn xuất clo hoá bão hoà của hyđrô các bon mạch hở | Tấn | |
20119232 | Dẫn xuất clo hoá chưa bão hoà của hyđrô các bon mạch hở | Tấn | |
20119241 | Dẫn xuất chỉ chứa các nhóm sulfo, muối và các etyl este của chúng | Tấn | |
20119242 | Dẫn xuất chỉ chứa các nhóm nitro hoặc các nhóm nitroso | Tấn | |
20119249 | Dẫn xuất sunfonát hoá, nitro hoá hoặc nitroso hoá của hyđrô các bon khác, đã hoặc chưa halogen hoá | Tấn | |
20119251 | Dẫn xuất flo hoá, brom hoá hoặc iot hoá của hydro các bon mạch hở | Tấn | |
20119252 | Dẫn xuất halogen hoá của hydro cac bon mạch hở có chứa từ hai nhóm halogen khác nhau trở lên | Tấn | |
20119253 | Dẫn xuất đã halogen hoá của hydro cac bon cylanic, cyclenic hoặc cycloterpenic | Tấn | |
20119254 | Dẫn xuất đã halogen hoá của hydro cac bon thơm | Tấn | |
20119260 | Cồn béo công nghiệp | Tấn | |
20119271 | Rượu no đơn chức (monohydric) | Tấn | |
20119272 | Rượu đơn chức chưa no | Tấn | |
20119281 | Diols (Rượu hai chức) | Tấn | |
20119282 | Rượu polihydric | Tấn | |
20119283 | Dẫn xuất halogen hoá, sunfonat hoá, nitro hoá hoặc nitroso hoá của rượu mạch hở | Tấn |