20119284
|
Rượu mạch vòng và các dẫn xuất của rượu mạch vòng
|
Tấn
|
|
20119291
|
Phenol, rượu phenol
|
Tấn
|
|
20119292
|
Các dẫn xuất của phenol
|
Tấn
|
|
20119311
|
Hợp chất lưu huỳnh-hữu cơ
|
Tấn
|
|
20119319
|
Hợp chất vô cơ-hữu cơ khác
|
Tấn
|
|
20119321
|
Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố ôxy
|
Tấn
|
|
20119322
|
Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố nitơ
|
Tấn
|
|
20119323
|
Các axit nucleic và muối của chúng
|
Tấn
|
|
20119329
|
Các hợp chất dị vòng khác
|
Tấn
|
|
20119331
|
Este photphoric và muối của chúng, kể cả lacto phospat; các dẫn xuất halogen hoá, nitro hoá, sunphonat hoá, nitroso hoá của chúng
|
Tấn
|
|
20119339
|
Este của axit vô cơ khác của các phi lim loại (trừ este của hydro halogenua) và muối của chúng, các dẫn xuất halogen hoá, nitro hoá, sunphonat hoá, nitroso hoá của chúng
|
Tấn
|
|
20119341
|
Aldehyt, có hoặc không có chức ôxi khác; polyme mạch vòng của aldehyt; paraformaldehyt
|
Tấn
|
|
20119342
|
Dẫn xuất halogen hoá, sunfonat hoá, nitro hoá hoặc nitroso hoá của chúng
|
Tấn
|
|
20119350
|
Hợp chất có chứa chức quinon và xeton
|
Tấn
|
|
20119361
|
Ete, rượu ete, phenol-ete, phenol-rượu-ete peroxit rượu, peroxit ete, peroxit xeton và các dẫn xuất của chúng
|
Tấn
|
|
20119362
|
Epoxit, rượu epoxy, phenol epoxy và ete epoxy có vòng ba cạnh và các dẫn xuất của chúng
|
Tấn
|
|
20119369
|
Axetal và hemiaxetal, có hoặc không có chức ôxy khác và các dẫn xuất của chúng
|
Tấn
|
|
20119371
|
Enzym, enzym đã chế biến chưa được phân vào đâu
|
Tấn
|
|
20119379
|
Hợp chất hữu cơ khác chưa được phân vào đâu
|
Tấn
|
|
20120100
|
Amoniac dạng khan
|
Tấn
|
|
20120210
|
Phân amoni có xử lý nước
|
Tấn
|
|
20120220
|
Phân amoni clorua
|
Tấn
|
|
20120230
|
Nitrit; nitrat của kali
|
Tấn
|
|
20120301
|
Ure
|
Tấn
|
|
20120302
|
Sunphat Amoni
|
Tấn
|
|
20120303
|
Nitơrat Amoni
|
Tấn
|
|
20120304
|
Muối kép và hỗn hợp muối nitơrat can xi và nitơrat amoni
|
Tấn
|
|
20120305
|
Hỗn hợp nitơrat amoni và canxi cacbonat hoặc các chất vô cơ không có chất làm màu mỡ cho đất khác
|
Tấn
|
|
20120309
|
Phân bón và các hỗn hợp nitơ khác chưa phân vào đâu
|
Tấn
|
|
20120401
|
Supe Photphat (P2O5)
|
Tấn
|
|