Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
---|---|---|---|
0119959 | Sản phẩm phụ cây hàng năm khác | Tấn | SPNN |
0119990 | Sản phẩm cây hàng năm khác còn lại chưa được phân vào đâu | Tấn | SPNN |
0121100 | Nho tươi | Tấn | SPNN |
0121210 | Xoài | Tấn | SPNN |
0121220 | Hồng xiêm/Sa pô chê | Tấn | SPNN |
0121230 | Chuối | Tấn | SPNN |
0121240 | Thanh long | Tấn | SPNN |
0121250 | Đu đủ | Tấn | SPNN |
0121260 | Dứa/khóm/thơm | Tấn | SPNN |
0121270 | Sầu riêng | Tấn | SPNN |
0121280 | Na/Mãng cầu | Tấn | SPNN |
0121291 | Hồng | Tấn | SPNN |
0121292 | Mít | Tấn | SPNN |
0121293 | Măng cụt | Tấn | SPNN |
0121294 | Ổi | Tấn | SPNN |
0121295 | Vú sữa | Tấn | SPNN |
0121296 | Chanh leo | Tấn | SPNN |
0121297 | Doi/mận | Tấn | SPNN |
0121298 | Quả bơ | Tấn | SPNN |
0121299 | Các loại quả nhiệt đới và cận nhiệt đới khác chưa được phân vào đâu | Tấn | SPNN |
0121310 | Cam | Tấn | SPNN |
0121320 | Quýt | Tấn | SPNN |
0121330 | Chanh | Tấn | SPNN |
0121340 | Bưởi | Tấn | SPNN |
0121390 | Các loại quả có múi khác thuộc họ cam, quýt | Tấn | SPNN |
0121410 | Táo | Tấn | SPNN |
0121420 | Mận | Tấn | SPNN |
0121430 | Mơ | Tấn | SPNN |
0121440 | Đào | Tấn | SPNN |
0121450 | Lê | Tấn | SPNN |