20120402
|
Phân lân nung chảy
|
Tấn
|
|
20120409
|
Phân bón photphat khác
|
Tấn
|
|
20120501
|
Kali Clorua
|
Tấn
|
|
20120502
|
Kali Sunphat
|
Tấn
|
|
20120509
|
Phân hoá học cacnalit, xinvinit và phân kali khác
|
Tấn
|
|
20120601
|
Phân khoáng hoặc phân hoá học chứa 3 nguyên tố: nitơ, photpho và kali (NPK)
|
Tấn
|
|
20120602
|
Diamoni photphat
|
Tấn
|
|
20120603
|
Monoamoni Photphat
|
Tấn
|
|
20120604
|
Phân khoáng hoặc phân hoá học chứa 2 nguyên tố: nitơ và photpho
|
Tấn
|
|
20120605
|
Phân khoáng hoặc phân hoá học chứa 2 nguyên tố: photpho và kali
|
Tấn
|
|
20120606
|
Nitơrat Kali
|
Tấn
|
|
20120609
|
Các phân khoáng và hoá học khác chứa ít nhất 2 nguyên tố (photpho, nitơ, kali) chưa phân vào đâu
|
Tấn
|
|
20120700
|
Dịch vụ sản xuất phân bón và các hợp chất chứa nitơ
|
Đồng
|
|
20131011
|
Polyme từ etylen, dạng nguyên sinh
|
Tấn
|
|
20131012
|
Polyme từ styren, dạng nguyên sinh
|
Tấn
|
|
20131013
|
Polyme từ vinyl clorua hoặc từ olefin đã halogen hoá khác, dạng nguyên sinh
|
Tấn
|
|
20131014
|
Polime từ propylen hoặc từ oleic khác dạng nguyên sinh
|
Tấn
|
|
20131015
|
Polime từ axetat vinyl hoặc từ este vinyl và polime vinyl khác dạng nguyên sinh
|
Tấn
|
|
20131016
|
Polime acrylic dạng nguyên sinh
|
Tấn
|
|
20131017
|
Poliamit dạng nguyên sinh
|
Tấn
|
|
20131018
|
Polyme tự nhiên và các polyme tự nhiên đã biến đổi
|
Tấn
|
|
20131021
|
Polyaxetal, polyete khác và nhựa epoxy, dạng nguyên sinh; polycarbonat, nhựa ankyt, polyalyl este và polyeste khác, dạng nguyên sinh
|
Tấn
|
|
20131022
|
Nhựa amino, nhựa phenolic và polyuretan dạng nguyên sinh
|
Tấn
|
|
20131023
|
Silicon dạng nguyên sinh
|
Tấn
|
|
20131029
|
Plastic khác dạng nguyên sinh chưa được phân vào đâu; chất trao đổi ion
|
Tấn
|
|
20131030
|
Dịch vụ sản xuất plastic nguyên sinh
|
Đồng
|
|
20132101
|
Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc tấm lá hoặc dải
|
Tấn
|
|
20132102
|
Các hợp chất từ cao su tổng hợp và cao su tự nhiên và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc tấm lá hoặc dải
|
Tấn
|
|
20132200
|
Dịch vụ sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
Đồng
|
|
20210110
|
Thuốc trừ côn trùng
|
Tấn
|
|