20210120
|
Thuốc diệt nấm
|
Tấn
|
|
20210130
|
Thuốc diệt cỏ, Thuốc chống nảy mầm và thuốc điều hoà sinh trưởng cây trồng
|
Tấn
|
|
20210140
|
Thuốc khử trùng
|
Tấn
|
|
20210190
|
Thuốc trừ sâu khác và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
|
Tấn
|
|
20210200
|
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
|
Đồng
|
|
20221011
|
Sơn và véc ni, tan trong môi trường nước
|
Tấn
|
|
20221012
|
Sơn và véc ni, tan trong môi trường không chứa nước
|
Tấn
|
|
20221021
|
Thuốc màu, chất cản quang và các loại màu đã pha chế, men kính và men sứ; men sành, chất láng bóng dạng lỏng và chế phẩm tương tự dùng trong công nghiệp gốm sứ, tráng men hoặc thuỷ tinh; phối liệu để nấu thuỷ tinh, ở dạng bột, hạt hoặc vẩy
|
Tấn
|
|
20221022
|
Sơn và véc ni khác; các loại thuốc màu nước đã pha chế dùng để hoàn thiện da
|
Tấn
|
|
20221023
|
Chất làm khô đã điều chế
|
Tấn
|
|
20221024
|
Chất màu dùng cho nghệ thuật hội hoạ, học đường, sơn bảng hiệu, chất màu pha, màu trang trí và các loại màu tương tự
|
Tấn
|
|
20221025
|
Thuốc màu (pigments) (kể cả bột và vẩy kim loại) được phân tán trong môi trường không có nước, ở dạng lỏng hay dạng nhão, dùng để sản xuất sơn (kể cả men tráng); lá phôi dập; thuốc nhuộm và các chất màu khác đã làm thành dạng nhất định hoặc đã đóng gói để
|
Tấn
|
|
20221026
|
Hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng; các chất tẩy sơn hoặc tẩy vecni đã pha chế.
|
Tấn
|
|
20221031
|
Ma tít; các chất bả bề mặt trước khi sơn
|
Tấn
|
|
20221032
|
Các vật liệu phủ bề mặt không chịu nhiệt
|
Tấn
|
|
20221040
|
Dịch vụ sản xuất sơn, véc ni và các lớp phủ ngoài tương tự và ma tít
|
Đồng
|
|
20222011
|
Mực in màu đen
|
Tấn
|
|
20222019
|
Mực in khác (trừ màu đen)
|
Tấn
|
|
20222020
|
Dịch vụ sản xuất mực in
|
Đồng
|
|
20231111
|
Chế phẩm trang điểm môi
|
Kg
|
|
20231112
|
Chế phẩm trang điểm mắt
|
Kg
|
|
20231120
|
Chế phẩm chăm sóc móng tay, móng chân
|
Kg
|
|
20231131
|
Phấn, đã hoặc chưa nén
|
Kg
|
|
20231132
|
Kem và nước thơm dùng cho mặt và da
|
Kg
|
|
20231133
|
Kem trị mụn trứng cá
|
Kg
|
|
20231139
|
Mỹ phẩm hoặc chế phẩm trang điểm khác chưa phân vào đâu
|
Kg
|
|
20231211
|
Dầu gội đầu, dầu xả
|
Kg
|
|
20231212
|
Các sản phẩm chăm sóc tóc
|
Kg
|
|
20231221
|
Thuốc đánh răng
|
Kg
|
|
20231229
|
Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng miệng khác trừ chỉ tơ nha khoa
|
Kg
|
|