20231230
|
Chỉ tơ nha khoa
|
Kg
|
|
20231241
|
Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt
|
Kg
|
|
20231242
|
Chất khử mùi cá nhân và chất chống ra mồ hôi
|
Kg
|
|
20231243
|
Sữa tắm, sữa rửa mặt và các chế phẩm dùng để tắm khác
|
Kg
|
|
20231249
|
Chế phẩm vệ sinh khác chưa được phân vào đâu
|
Kg
|
|
20231250
|
Nước hoa và nước thơm
|
Lít
|
|
20231300
|
Dịch vụ sản xuất nước hoa và nước vệ sinh
|
Đồng
|
|
20232100
|
Glycerin, thô; nước glycerin và dung dịch kiềm glycerin
|
Kg
|
|
20232200
|
Các chất hữu cơ hoạt động bề mặt, ngoại trừ xà phòng
|
1000 lít
|
|
20232311
|
Xà phòng; sản phẩm và chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt; giấy, mền xơ, nỉ và sản phẩm không dệt, đã tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy
|
Tấn
|
|
20232312
|
Các sản phẩm và chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng để làm sạch da
|
Tấn
|
|
20232320
|
Bột giặt và các chế phẩm dùng để tẩy, rửa
|
Tấn
|
|
20232410
|
Chế phẩm dùng để làm thơm hoặc khử mùi trong phòng
|
Kg
|
|
20232420
|
Sáp nhân tạo và sáp chế biến
|
Tấn
|
|
20232431
|
Chất đánh bóng, kem và các chế phẩm tương tự dùng cho giày dép hoặc da thuộc
|
Tấn
|
|
20232432
|
Chất đánh bóng, kem và các chế phẩm tương tự dùng để bảo quản đồ gỗ, sàn gỗ, khuôn cửa hoặc các hàng hoá khác bằng gỗ
|
Tấn
|
|
20232433
|
Chất đánh bóng và các chế phẩm tương tự dùng để đánh bóng thân xe (coachwork), trừ các chất đánh bóng kim loại
|
Tấn
|
|
20232439
|
Chất đánh bóng và các chế phẩm tương tự dùng cho để đánh bóng các sản phẩm khác
|
Tấn
|
|
20232440
|
Bột nhão và bột khô để cọ rửa và các chế phẩm cọ rửa khác
|
Tấn
|
|
20232450
|
Dịch vụ sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
Đồng
|
|
20290111
|
Bột nổ đẩy
|
Tấn
|
|
20290112
|
Thuốc nổ đã điều chế, trừ bột nổ đẩy
|
Tấn
|
|
20290120
|
Ngòi an toàn, ngòi nổ, nụ xoè hoặc kíp nổ, bộ phận đánh lửa, kíp nổ điện
|
Tấn
|
|
20290130
|
Pháo hoa, pháo hiệu, pháo mưa, pháo hiệu sương mù và các sản phẩm pháo hoa khác
|
Tấn
|
|
20290140
|
Diêm
|
Tấn
|
|
20290150
|
Dịch vụ sản xuất chất nổ
|
Đồng
|
|
20290210
|
Keo đã điều chế và các chất dính đã được điều chế khác
|
Tấn
|
|
20290220
|
Dịch vụ sản xuất keo và chất dính
|
Đồng
|
|
20290310
|
Tinh dầu thực vật
|
Kg
|
|
20290320
|
Hỗn hợp các chất thơm từ tinh dầu thực vật
|
Kg
|
|