20290330
|
Dịch vụ sản xuất tinh dầu
|
Đồng
|
|
20290411
|
Các tấm dùng chụp ảnh và phim chụp ảnh dạng phẳng bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, bìa hoặc vật liệu dệt
|
M2
|
|
20290412
|
Phim chụp ảnh, ở dạng cuộn bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, bìa hoặc vật liệu dệt
|
M2
|
|
20290413
|
Phim chụp ảnh bằng giấy, bìa và vật liệu dệt
|
M2
|
|
20290420
|
Chế phẩm hoá chất dùng trong nhiếp ảnh, các sản phẩm chưa pha trộn dùng trong nhiếp ảnh chưa phân vào đâu
|
Tấn
|
|
20290501
|
Mỡ và dầu động thực vật và các phần phân đoạn của chúng, đã được chế biến theo phương pháp hoá học
|
Tấn
|
|
20290502
|
Các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật và các phần phân đoạn của các loại mỡ và dầu khác nhau
|
Tấn
|
|
20290600
|
Mực viết, mực vẽ và mực khác (trừ mực in)
|
Tấn
|
|
20290710
|
Chế phẩm bôi trơn
|
Tấn
|
|
20290720
|
Chất chống kích nổ; chất phụ gia dùng cho dầu khoáng (kể cả xăng) và các sản phẩm tương tự
|
Tấn
|
|
20290731
|
Chất lỏng dùng trong bộ hãm thuỷ lực
|
Tấn
|
|
20290732
|
Chế phẩm chống đông và chất lỏng chống đóng băng
|
Tấn
|
|
20290810
|
Peptone và các dẫn xuất của chúng, prôtêin khác và các dẫn xuất của chúng chưa được phân vào đâu; bột da sống, đã hoặc chưa crôm hoá
|
Tấn
|
|
20290821
|
Bột nhão dùng để làm khuôn mẫu; kể cả loại làm đồ chơi trẻ em
|
Tấn
|
|
20290822
|
Các chế phẩm được coi như sáp dùng trong nha khoa" hay như "các chất làm khuôn răng";
|
Tấn
|
|
20290823
|
Các chế phẩm khác dùng trong nha khoa với thành phần cơ bản là thạch cao
|
Tấn
|
|
20290824
|
Các chế phẩm và chất liệu nạp cho bình dập lửa;
|
Tấn
|
|
20290825
|
Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển và duy trì các vi sinh vật hoặc thực vật, tế bào người hoặc động vật;
|
Tấn
|
|
20290826
|
Thạch cao dùng trong bó bột
|
Tấn
|
|
20290829
|
Chất thử chẩn đoán hoặc chất thử thí nghiệm hỗn hợp chưa phân loại
|
Tấn
|
|
20290830
|
Nguyên tố hoá học và các hợp chất hoá học đã được kích tạp dùng trong điện tử
|
Tấn
|
|
20290840
|
Các bon hoạt tính
|
Tấn
|
|
20290850
|
Chất để hoàn tất, chất tải thuốc để làm tăng tốc độ nhuộm màu hoặc để hãm màu; sản phẩm, chế phẩm tương tự
|
Tấn
|
|
20290861
|
Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại; chất giúp chảy và các chế phẩm phụ trợ khác dùng cho hàn, bột và bột nhão gồm kim loại và các vật liêu khác dùng để hàn; chế phẩm dùng làm lõi hoặc vỏ cho điện cực hàn hoặc que hàn
|
Tấn
|
|
20290862
|
Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế; hợp chất hoá dẻo cao su hoặc plastic, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; chế phẩm chống ô xy hoá và các hợp chất khác làm ổn định cao su hoặc plastic
|
Tấn
|
|
20290863
|
Chất khơi mào phản ứng, các chất xúc tiến phản ứng và các chế phẩm xúc tác
|
Tấn
|
|
20290869
|
Các loại alkylbenzen hỗn hợp và các loại alkylnapthalen hỗn hợp chưa được phân vào đâu
|
Tấn
|
|
20290871
|
Chất gắn đã điều chế dùng cho khuôn đúc hoặc lõi đúc
|
Tấn
|
|
20290872
|
Carbua kim loại không kết tụ trộn với nhau hoặc trộn với các chất gắn kim loại
|
Tấn
|
|
20290873
|
Phụ gia đã điều chế dùng cho xi măng, vữa hoặc bê tông
|
Tấn
|
|