20290890
|
Sản phẩm hoá chất hỗn hợp khác chưa được phân vào đâu
|
Tấn
|
|
20290911
|
Gelatin và các dẫn xuất gelatin
|
Tấn
|
|
20290912
|
Albumin sữa, kể cả các chất cô đặc của hai hoặc nhiều whey protein
|
Tấn
|
|
20290913
|
Keo điều chế từ bong bóng cá; các loại keo khác có nguồn gốc động vật
|
Tấn
|
|
20290919
|
Các muối của albumin và các dẫn xuất albumin khác
|
Tấn
|
|
20290921
|
Các muối của casein và các dẫn xuất casein khác; Keo casein
|
Tấn
|
|
20290922
|
Các loại keo dựa trên tinh bột, hoặc dextrin hoặc các dạng tinh bột biến tính khác
|
Tấn
|
|
20290931
|
Hương/nhang cây
|
1000 thẻ
|
|
20290932
|
Hương/nhang vòng
|
1000 vòng
|
|
20290933
|
Than tổ ong
|
1000 viên
|
|
20290939
|
Sản phẩm còn lại của ngành công nghiệp hoá chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan chưa phân vào đâu
|
Tấn
|
|
20290940
|
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
|
Đồng
|
|
20300111
|
Tô (tow) filament tổng hợp
|
Tấn
|
|
20300112
|
Xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi
|
Tấn
|
|
20300121
|
Sợi chỉ tơ dai bằng poliamit và polyeste
|
Tấn
|
|
20300122
|
Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác
|
Tấn
|
|
20300123
|
Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự
|
Tấn
|
|
20300211
|
Tô (tow) filament nhân tạo
|
Tấn
|
|
20300212
|
Xơ staple nhân tạo, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi
|
Tấn
|
|
20300221
|
Sợi có độ bền cao từ viscose rayon
|
Tấn
|
|
20300222
|
Sợi filament đơn nhân tạo khác
|
Tấn
|
|
20300223
|
Sợi monofilament nhân tạo, sợi dạng dải và tương tự
|
Tấn
|
|
20300230
|
Dịch vụ sản xuất sợi nhân tạo
|
Đồng
|
|
21001111
|
Thuốc chứa pênixilin hoặc kháng sinh khác dạng viên
|
Triệu viên
|
|
21001112
|
Thuốc chứa pênixilin hoặc kháng sinh khác dạng lỏng
|
Lít
|
|
21001113
|
Thuốc chứa pênixilin hoặc kháng sinh khác dạng bột/cốm
|
Kg
|
|
21001114
|
Thuốc mỡ kháng sinh
|
Kg
|
|
21001121
|
Dược phẩm chứa hoóc môn nhưng không có kháng sinh dạng viên
|
Triệu viên
|
|
21001122
|
Dược phẩm chứa hoóc môn nhưng không có kháng sinh dạng lỏng
|
Lít
|
|
21001123
|
Dược phẩm chứa hoóc môn nhưng không có kháng sinh dạng bột/cốm
|
Kg
|
|