21001124
|
Dược phẩm chứa hoóc môn nhưng không có kháng sinh dạng mỡ
|
Kg
|
|
21001131
|
Dược phẩm chứa ancaloit hoặc các chất dẫn xuất của chúng nhưng không có hoóc môn và kháng sinh
|
Kg
|
|
21001132
|
Dược phẩm khác có chứa vitamin và các sản phẩm của vitamin và tiền vitamin
|
Kg
|
|
21001139
|
Dược phẩm khác chưa phân vào đâu
|
Kg
|
|
21001211
|
Dung dịch đạm huyết thanh
|
Lít
|
|
21001212
|
Kháng huyết thanh và các chế phẩm miễn dịch cải biến, có hoặc không thu được từ quy trình công nghệ sinh học
|
Lít
|
|
21001220
|
Vắc xin dùng làm thuốc cho người
|
1000 liều
|
|
21001230
|
Vắc xin dùng làm thuốc thú ý
|
1000 liều
|
|
21001240
|
Thuốc tránh thai dựa trên hoóc môn hoặc chất diệt tinh trùng
|
Kg
|
|
21001251
|
Chất thử nhóm máu
|
Kg
|
|
21001252
|
Chất cản quang dùng trong chiếu chụp bằng tia X, các chất thử chẩn đoán bệnh được chỉ định dùng cho bệnh nhân
|
Kg
|
|
21001260
|
Cao dán, catgut và nguyên liệu tương tự
|
Kg
|
|
21001270
|
Hộp và bộ dụng cụ cấp cứu
|
Bộ
|
|
21001300
|
Dịch vụ sản xuất dược phẩm
|
Đồng
|
|
21002100
|
Axít Salicylic, axít O-axetylsali cylyc; muối và este của chúng
|
Tấn
|
|
21002201
|
Lisin và este của nó; muối của chúng
|
Tấn
|
|
21002202
|
Axit glutamic và muối của nó
|
Tấn
|
|
21002203
|
Muối và hydroxit amoni bậc 4; lecithin và chất phosphoaminolipids khác, đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học
|
Tấn
|
|
21002204
|
Amit mạch hở (kể cả carbamates mạch hở) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng
|
Tấn
|
|
21002205
|
Amit mạch vòng (ngoại trừ ureines) và các dẫn xuất, muối của chúng
|
Tấn
|
|
21002310
|
Lactones chưa phân loại
|
Tấn
|
|
21002321
|
Hợp chất có chứa một vòng pyrazole chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hoá) trong cấu trú
|
Tấn
|
|
21002322
|
Hydantoin và dẫn xuất của nó
|
Tấn
|
|
21002323
|
Hợp chất có chứa 1 vòng pyrimidine (đã hoặc chưa hydro hoá) hoặc vòng piperazine trong cấu trúc
|
Tấn
|
|
21002324
|
Hợp chất chứa vòng triazine chưa ngưng tụ (trừ melamin)
|
Tấn
|
|
21002330
|
Hợp chất có chứa trong cấu trúc một vòng phenothiazine chưa ngưng tụ thêm;
|
Tấn
|
|
21002340
|
Sulphonamides
|
Tấn
|
|
21002400
|
Đường, tinh khiết về mặt hoá học; ete đường, acetal đường, este đường và muối của chúng chưa phân vào đâu
|
Tấn
|
|
21002510
|
Tiền vitamin, vitamin và các chất dẫn xuất của chúng
|
Kg
|
|
21002520
|
Hoócmôn, các chất dẫn xuất của chúng; xteroit khác được sử dụng chính như hoócmôn
|
Kg
|
|