21002531
|
Glycosit và các muối, ete, este và các dẫn xuất khác của chúng
|
Kg
|
|
21002532
|
Alcaloit thực vật, các muối, ete, este và các dẫn xuất của chúng
|
Kg
|
|
21002540
|
Kháng sinh
|
Kg
|
|
21002600
|
Các tuyến và các bộ phận khác; chiết xuất của chúng và các chất khác cho người hoặc động vật chưa được phân vào đâu
|
Kg
|
|
21002700
|
Dịch vụ sản xuất hoá dược và dược liệu
|
Đồng
|
|
22110111
|
Lốp hơi mới bằng cao su, loại dùng cho ô tô con
|
1000 cái
|
|
22110112
|
Lốp hơi mới bằng cao su, loại dùng cho xe buýt, xe tải
|
1000 cái
|
|
22110113
|
Lốp hơi mới dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp, xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, …
|
1000 cái
|
|
22110114
|
Lốp hơi mới bằng cao su, loại dùng cho máy bay
|
1000 cái
|
|
22110120
|
Lốp hơi mới bằng cao su, loại dùng cho xe máy, xe đạp
|
1000 cái
|
|
22110130
|
Lốp đặc hoặc nửa đặc, hoa lốp và lót vành, bằng cao su
|
1000 cái
|
|
22110141
|
Săm dùng cho ô tô con
|
1000 cái
|
|
22110142
|
Săm dùng cho xe máy, xe đạp
|
1000 cái
|
|
22110143
|
Săm dùng cho xe buýt, xe tải
|
1000 cái
|
|
22110144
|
Săm dùng cho máy bay
|
1000 cái
|
|
22110149
|
Săm khác
|
1000 cái
|
|
22110150
|
Dải "camel-back" dùng để đắp lại lốp cao su
|
1000 M
|
|
22110200
|
Lốp đắp lại bằng cao su
|
1000 cái
|
|
22110300
|
Dịch vụ sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
|
Đồng
|
|
22190100
|
Cao su tái sinh ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải
|
Tấn
|
|
22190201
|
Cao su hỗn hợp chưa lưu hoá, dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải
|
Tấn
|
|
22190202
|
Cao su chưa lưu hoá ở dạng khác và sản phẩm của chúng
|
Tấn
|
|
22190203
|
Chỉ và dây bện bằng cao su lưu hoá
|
Tấn
|
|
22190204
|
Tấm, lá, dải, thanh và dạng hình bằng cao su lưu hoá trừ cao su cứng
|
Tấn
|
|
22190301
|
Các loại ống, ống dẫn và ống vòi bằng cao su lưu hoá (trừ cao su cứng) chưa gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác
|
Tấn
|
|
22190302
|
Các loại ống, ống dẫn và ống vòi bằng cao su lưu hoá (trừ cao su cứng) đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với kim loại
|
Tấn
|
|
22190303
|
Các loại ống, ống dẫn và ống vòi bằng cao su lưu hoá (trừ cao su cứng) đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với vật liệu dệt
|
Tấn
|
|
22190304
|
Các loại ống, ống dẫn và ống vòi bằng cao su lưu hoá (trừ cao su cứng) đã gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác
|
Tấn
|
|
22190401
|
Băng tải hoặc đai tải bằng cao su lưu hoá
|
Tấn
|
|
22190402
|
Băng truyền hoặc đai truyền bằng cao su lưu hoá
|
Tấn
|
|