Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Chức năng, nhiệm vụ
    • Sơ đồ tổ chức
    • Lịch sử phát triển
  • Văn bản/ Danh mục
    • Văn bản pháp quy
    • DM Đơn vị hành chính
    • DM Ngành kinh tế
    • DM Quốc tịch
    • DM Sản phẩm Công nghiệp
    • DM Sản phẩm xây dựng
    • DM Dân tộc
    • DM Tôn giáo
  • Chức năng
    • Chế độ báo cáo
    • Thông tin kinh tế xã hội
    • Niên giám thống kê
    • DN báo cáo qua mạng
    • Thông báo, tin tức
  • Liên hệ/Góp ý
  • Đăng nhập

Danh mục sản phẩm ngành công nghiệp

Cục Thống kê TP. Hồ Chí Minh


Trang 56 / 125
  • <<
  • <
  • …
  • 51
  • 52
  • 53
  • 54
  • 55
  • 56
  • 57
  • 58
  • 59
  • 60
  • …
  • >
  • >>
Mã số Tên sản phẩm Đơn vị tính Mã số cũ
21002531 Glycosit và các muối, ete, este và các dẫn xuất khác của chúng Kg
21002532 Alcaloit thực vật, các muối, ete, este và các dẫn xuất của chúng Kg
21002540 Kháng sinh Kg
21002600 Các tuyến và các bộ phận khác; chiết xuất của chúng và các chất khác cho người hoặc động vật chưa được phân vào đâu Kg
21002700 Dịch vụ sản xuất hoá dược và dược liệu Đồng
22110111 Lốp hơi mới bằng cao su, loại dùng cho ô tô con 1000 cái
22110112 Lốp hơi mới bằng cao su, loại dùng cho xe buýt, xe tải 1000 cái
22110113 Lốp hơi mới dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp, xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, … 1000 cái
22110114 Lốp hơi mới bằng cao su, loại dùng cho máy bay 1000 cái
22110120 Lốp hơi mới bằng cao su, loại dùng cho xe máy, xe đạp 1000 cái
22110130 Lốp đặc hoặc nửa đặc, hoa lốp và lót vành, bằng cao su 1000 cái
22110141 Săm dùng cho ô tô con 1000 cái
22110142 Săm dùng cho xe máy, xe đạp 1000 cái
22110143 Săm dùng cho xe buýt, xe tải 1000 cái
22110144 Săm dùng cho máy bay 1000 cái
22110149 Săm khác 1000 cái
22110150 Dải "camel-back" dùng để đắp lại lốp cao su 1000 M
22110200 Lốp đắp lại bằng cao su 1000 cái
22110300 Dịch vụ sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su Đồng
22190100 Cao su tái sinh ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải Tấn
22190201 Cao su hỗn hợp chưa lưu hoá, dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải Tấn
22190202 Cao su chưa lưu hoá ở dạng khác và sản phẩm của chúng Tấn
22190203 Chỉ và dây bện bằng cao su lưu hoá Tấn
22190204 Tấm, lá, dải, thanh và dạng hình bằng cao su lưu hoá trừ cao su cứng Tấn
22190301 Các loại ống, ống dẫn và ống vòi bằng cao su lưu hoá (trừ cao su cứng) chưa gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác Tấn
22190302 Các loại ống, ống dẫn và ống vòi bằng cao su lưu hoá (trừ cao su cứng) đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với kim loại Tấn
22190303 Các loại ống, ống dẫn và ống vòi bằng cao su lưu hoá (trừ cao su cứng) đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với vật liệu dệt Tấn
22190304 Các loại ống, ống dẫn và ống vòi bằng cao su lưu hoá (trừ cao su cứng) đã gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác Tấn
22190401 Băng tải hoặc đai tải bằng cao su lưu hoá Tấn
22190402 Băng truyền hoặc đai truyền bằng cao su lưu hoá Tấn











Thông Tin

Địa chỉ: 29 Hàn Thuyên, Quận 1, Phường Bến Nghé, TP. HCM

-Điện thoại: 38248865

-Fax: 38244737,38297669

-Email: tphochiminh@gso.gov.vn

Giới thiệu

  • Chức năng, nhiệm vụ
  • Sơ đồ tổ chức
  • Lịch sử phát triển

Văn bản/Danh mục

  • Văn bản pháp quy
  • DM Đơn vị hành chính
  • DM Ngành kinh tế
  • DM Quốc tịch
  • DM Sản phẩm Công nghiệp
  • DM Sản phẩm xây dựng
  • DM Dân tộc
  • DM Tôn giáo

Chức năng

  • Chế độ báo cáo
  • Niên giám thống kê
  • DN báo cáo qua mạng
  • Thông báo, tin tức

© 2022 Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh. All rights reserved.