22190500
|
Vải dệt cao su hoá, trừ vải mành dùng làm lốp
|
Tấn
|
|
22190601
|
Găng tay, găng hở ngón và găng bao tay bằng cao su lưu hoá
|
Tấn
|
|
22190609
|
Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc khác bằng cao su lưu hoá
|
Tấn
|
|
22190711
|
Bao tránh thai
|
Tấn
|
|
22190719
|
Sản phẩm vệ sinh hoặc y tế khác
|
Tấn
|
|
22190721
|
Tấm lót sàn và tấm trải sàn bằng cao su lưu hoá trừ cao su cứng
|
Tấn
|
|
22190722
|
tấm miếng ghép với nhau để lát nền và ốp tường bằng cao su xốp trừ cao su cứng.
|
Tấn
|
|
22190731
|
Sản phẩm khác bằng cao su lưu hoá trừ cao su cứng chưa phân vào đâu
|
Tấn
|
|
22190732
|
Cao su cứng và các sản phẩm bằng cao su cứng
|
Tấn
|
|
22190800
|
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm cao su khác
|
Đồng
|
|
22201111
|
Bao và túi (kể cả loại hình nón) bằng polime etylen
|
Tấn
|
|
22201119
|
Bao và túi (kể cả loại hình nón) từ plastic khác
|
Tấn
|
|
22201121
|
Thùng, hộp, thùng thưa, sọt và các sản phẩm tương tự bằng plastic
|
Tấn
|
|
22201122
|
Bình lớn có vỏ bọc ngoài, chai, lọ, chai bẹt và các sản phẩm tương tự bằng plastic
|
Tấn
|
|
22201129
|
Bao bì đóng gói khác bằng plastic
|
Tấn
|
|
22201200
|
Dịch vụ sản xuất bao bì đóng gói bằng plastic
|
Đồng
|
|
22209100
|
Plastic dạng sợi monofilament có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ trên 1mm dạng thanh, que và các dạng hình bằng plastic
|
Tấn
|
|
22209201
|
Ruột nhân tạo (vỏ xúc xích) bằng protein đã được làm rắn lại hoặc bằng nguyên liệu xenluloza
|
Tấn
|
|
22209202
|
Ống tuýp, ống dẫn và ống vòi loại cứng
|
Tấn
|
|
22209203
|
Ống tuýp, ống dẫn, ống vòi khác
|
Tấn
|
|
22209204
|
Các linh kiện để ghép nối ống
|
Tấn
|
|
22209300
|
Tấm, phiến, màng, lá và dải bằng plastic, không tự dính, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác
|
Tấn
|
|
22209401
|
Tấm, phiến, màng, lá và dải khác bằng plastic loại xốp
|
Tấn
|
|
22209409
|
Tấm, phiến, màng, lá và dải khác bằng plastic khác
|
Tấn
|
|
22209500
|
Dịch vụ sản xuất tấm, phiến, ống và các mặt nghiêng bằng plastic
|
Đồng
|
|
22209610
|
Tấm trải sàn bằng plastic, dạng cuộn hoặc dạng tấm rời để ghép; tấm phủ tường hoặc phủ trần bằng plastic
|
Tấn
|
|
22209621
|
Bồn tắm, bốn tắm vòi sen, bồn rửa và chậu rửa
|
Cái
|
|
22209622
|
Bệ và nắp xí bệt
|
Cái
|
|
22209629
|
Các thiết bị vệ sinh khác
|
Cái
|
|
22209630
|
Thùng chứa, bể và các loại đồ chứa tương tự dung tích trên 300 lít bằng plastic
|
Cái
|
|