22209641
|
Cửa ra vào, cửa sổ, khung và ngưỡng cửa của cửa ra vào bằng plastic
|
M2
|
|
22209642
|
Cửa chớp, mành che (kể cả mành chớp lật), các sản phẩm tương tự và các bộ phận của nó bằng plastic
|
M2
|
|
22209650
|
Vải sơn, đã hoặc chưa cắt theo hình; các loại trải sàn có một lớp tráng hoặc phủ gắn trên lớp bồi là vật liệu dệt, đã hoặc chưa cắt thành hình
|
Tấn
|
|
22209660
|
Đồ vật bằng plastic dùng trong xây lắp chưa được phân vào đâu
|
Tấn
|
|
22209670
|
Cấu kiện nhà lắp sẵn bằng plastic
|
Tấn
|
|
22209680
|
Dịch vụ sản xuất đồ xây lắp bằng plastic
|
Đồng
|
|
22209710
|
Hàng may mặc và đồ phụ trợ may mặc bằng plastic (bao gồm cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay)
|
Tấn
|
|
22209721
|
Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các loại tấm phẳng khác tự dính, làm bằng plastic, có hoặc không ở dạng cuộn có chiều rộng không quá 20cm
|
Tấn
|
|
22209722
|
Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các loại tấm phẳng khác tự dính, làm bằng plastic, có hoặc không ở dạng cuộn có chiều rộng trên 20cm
|
Tấn
|
|
22209731
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp bằng plastic
|
Tấn
|
|
22209739
|
Sản phẩm gia dụng và sản phẩm phục vụ vệ sinh khác bằng plastic
|
Tấn
|
|
22209740
|
Bộ phận chưa phân vào đâu của đèn, bộ đèn, biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các sản phẩm tương tự bằng plastic.
|
Tấn
|
|
22209750
|
Đồ dùng trong văn phòng hoặc trường học bằng plastic
|
Tấn
|
|
22209761
|
Linh kiện lắp vào đồ đạc trong nhà, trong xe cộ và các loại tương tự bằng plastic
|
Tấn
|
|
22209769
|
Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác bằng plastic
|
Tấn
|
|
22209791
|
Phao cho lưới đánh cá
|
Tấn
|
|
22209792
|
Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và các dụng cụ cầm tay kèm theo, các bộ phận của chúng
|
Tấn
|
|
22209793
|
Các sản phẩm vệ sinh, y tế và phẫu thuật
|
Tấn
|
|
22209794
|
Các thiết bị, dùng cụ an toàn và bảo vệ
|
Tấn
|
|
22209795
|
Các sản phẩm dùng cho công nghiệp
|
Tấn
|
|
22209796
|
Các sản phẩm dùng để chăm sóc gia cầm
|
Tấn
|
|
22209797
|
Độn coocxê và các đồ phụ trợ tương tự dùng kèm theo y phục hoặc các đồ phụ trợ của quần áo
|
Tấn
|
|
22209798
|
Tấm thẻ để trình bày đồ nữ trang hoặc những đồ vật nhỏ để trang điểm cá nhân, chuỗi hạt; phom giầy
|
Tấn
|
|
22209799
|
Sản phẩm bằng plastic còn lại chưa phân vào đâu
|
Tấn
|
|
22209900
|
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm khác bằng plastic
|
Đồng
|
|
23101111
|
Thuỷ tinh đã kéo, cuộn, mài dạng tấm hoặc dạng hình chưa gia công
|
Tấn
|
|
23101112
|
Kính nổi và kính đã mài hoặc đánh bóng bề mặt ở dạng tấm, đã hoặc chưa tráng lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu nhưng chưa gia công cách khác
|
Tấn
|
|
23101121
|
Thuỷ tinh dạng tấm, đã mài cạnh, khắc, dùi lỗ, tráng men hoặc gia công cách khác, nhưng chưa làm khung
|
Tấn
|
|
23101122
|
Kính an toàn, làm bằng thuỷ tinh cứng (đã tôi) hoặc thuỷ tinh đã cán mỏng (kính dán an toàn nhiều lớp)
|
Tấn
|
|
23101210
|
Kính dùng làm tường ngăn nhiều lớp
|
Tấn
|
|