23101220
|
Gương chiếu hậu dùng cho xe có động cơ
|
Tấn
|
|
23101230
|
Gương thuỷ tinh, có hoặc không có khung, loại trừ gương chiếu hậu
|
Tấn
|
|
23101300
|
Dịch vụ sản xuất thuỷ tinh phẳng chưa hoặc đã được gia công và tạo hình
|
Đồng
|
|
23102101
|
Nút chai, nắp đậy và loại nắp khác bằng thuỷ tinh
|
Tấn
|
|
23102102
|
Chai, lọ, hộp, và đồ chứa khác bằng thuỷ tinh, loại được sử dụng để chuyên chở, đóng hàng hoặc bảo quản (trừ ống đựng thuốc tiêm)
|
Tấn
|
|
23102200
|
Bộ đồ uống bằng thuỷ tinh, trừ loại bằng gốm thuỷ tinh
|
Tấn
|
|
23102301
|
Bộ đồ ăn (trừ bộ đồ dùng để uống) hoặc đồ nhà bếp bằng thuỷ tinh, trừ loại bằng gốm thuỷ tinh
|
Tấn
|
|
23102309
|
Đồ dùng bằng thuỷ tinh khác
|
Tấn
|
|
23102400
|
Ruột phích và ruột bình chân không khác
|
Cái
|
|
23102500
|
Dịch vụ hoàn thiện thủy tinh rỗng
|
Đồng
|
|
23102600
|
Dịch vụ sản xuất đồ thuỷ tinh
|
Đồng
|
|
23103100
|
Thuỷ tinh ở dạng bị cắt mảnh, sợi thô, sợi xe và sợi bện đã cắt đoạn
|
Tấn
|
|
23103201
|
Tấm mỏng (như voan), mạng, chiếu, đệm, tấm và các sản phẩm không dệt tương tự, trừ vải dệt thuỷ tinh
|
Tấn
|
|
23103202
|
Các sản phẩm khác bằng sợi thuỷ tinh
|
Tấn
|
|
23103300
|
Dịch vụ sản xuất sợi thủy tinh và sản phẩm từ sợi thủy tinh
|
Đồng
|
|
23109110
|
Thủy tinh ở dạng hình cầu (trừ hạt thuỷ tinh), dạng thanh hoặc ống, chưa gia công
|
Tấn
|
|
23109120
|
Khối lát, tấm, gạch, tấm vuông, ngói và các sản phẩm khác bằng thuỷ tinh ép hoặc thuỷ tinh đúc dùng trong xây dựng
|
Tấn
|
|
23109210
|
Vỏ bóng đèn thuỷ tinh và các bộ phận bằng thuỷ tinh của vỏ bóng đèn
|
Tấn
|
|
23109221
|
Kính dùng cho kính hiệu chỉnh
|
Tấn
|
|
23109222
|
Kính dùng cho kính không hiệu chỉnh và hạt thuỷ tinh rỗng và mảnh của chúng, dùng để sản xuất các loại kính trên
|
Tấn
|
|
23109231
|
Ống đựng thuốc tiêm bằng thuỷ tinh
|
Tấn
|
|
23109232
|
Đồ thuỷ tinh dùng cho phòng thí nghiệm, cho vệ sinh hoặc dược phẩm, đã hoặc chưa được chia độ hoặc định cỡ
|
Tấn
|
|
23109240
|
Các bộ phận chưa phân vào đâu của đèn, đồ thắp sáng, bảng tên thắp sáng và đồ tương tự bằng thuỷ tinh
|
Tấn
|
|
23109250
|
Vật cách điện bằng thuỷ tinh
|
Tấn
|
|
23109261
|
Dụng cụ tín hiệu bằng thuỷ tinh và các bộ phận quang học bằng thuỷ tinh, chưa được gia công về mặt quang học
|
Tấn
|
|
23109262
|
Hạt thuỷ tinh, thuỷ tinh giả ngọc trai, thuỷ tinh giả đá quý hoặc đá bán quý và các đồ vật nhỏ tương tự bằng thuỷ tinh, và các sản phẩm làm từ chúng; mắt thuỷ tinh; tượng nhỏ và các đồ trang trí khác; hạt thuỷ tinh có đường kính không quá 1mm
|
Tấn
|
|
23109269
|
Các sản phẩm khác bằng thuỷ tinh chưa được phân vào đâu
|
Tấn
|
|
23109270
|
Dịch vụ hoàn thiện thuỷ tinh khác và thuỷ tinh kỹ thuật
|
Đồng
|
|
23109280
|
Dịch vụ sản xuất thuỷ tinh bán thành phẩm, thuỷ tinh xây dựng, thuỷ tinh kỹ thuật và thuỷ tinh khác
|
Đồng
|
|
23910111
|
Gạch, gạch khối, ngói và các loại hàng gốm chịu lửa khác làm từ bột hoá thạch silic hoặc từ các loại đất silic tương tự
|
M3
|
|