23910119
|
Gạch, gạch khối, ngói chịu lửa và vật liệu xây dựng bằng gốm chịu lửa khác (trừ các sản phẩm làm từ bột hoá thạch silic hoặc từ các loại đất silic tương tự)
|
M3
|
|
23910121
|
Xi măng chịu lửa
|
Tấn
|
|
23910122
|
Vữa, bê tông và các vật liệu kết cấu tương tự chịu lửa chưa phân vào đâu
|
Tấn
|
|
23910130
|
Sản phẩm chịu lửa không cháy; các sản phẩm gốm, sứ chịu lửa khác
|
Tấn
|
|
23910200
|
Dịch vụ sản xuất sản phẩm chịu lửa
|
Đồng
|
|
23920111
|
Tấm lát đường và vật liệu lát, gạch ốp lát tường và lát nền lò sưởi bằng gốm không tráng men; các khối khảm và các sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ không tráng men, có hoặc không có lớp nền
|
1000 M2
|
|
23920119
|
Tấm lát đường và vật liệu lát, gạch ốp lát tường và lát nền lò sưởi bằng gốm, sứ đã tráng men; các khối khảm và các sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ đã tráng men, có hoặc không có lớp nền
|
1000 M2
|
|
23920120
|
Dịch vụ sản xuất các loại tấm lát đường, ngói, đá lát bằng đồ gốm, sứ
|
Đồng
|
|
23920211
|
Gạch xây dựng bằng gốm, sứ
|
1000 viên
|
|
23920212
|
Gạch xây dựng bằng đất sét nung (trừ gốm, sứ) quy chuẩn 220x105x60mm
|
1000 viên
|
|
23920219
|
Ngói lót, ngói đệm và các sản phẩm tương tự
|
1000 viên
|
|
23920221
|
Ngói lợp bằng gốm, sứ
|
1000 viên
|
|
23920222
|
Ngói lợp bằng đất sét nung (trừ gốm, sứ)
|
1000 viên
|
|
23920231
|
Ống khói, chụp ống khói, đường dẫn ống khói bằng gốm, sứ
|
M
|
|
23920232
|
Ống dẫn, máng dẫn, máng thoát và các phụ kiện để lắp ráp bằng gốm sứ
|
M
|
|
23920240
|
Hàng trang trí kiến trúc và hàng xây dựng bằng gốm, sứ khác
|
M2
|
|
23920250
|
Dịch vụ sản xuất gạch, ngói, đá lát và các sản phẩm xây dựng bằng đất sét nung
|
Đồng
|
|
23930111
|
Bộ đồ ăn và bộ đồ nhà bếp bằng sứ
|
1000 cái
|
|
23930119
|
Sản phẩm gia dụng và các sản phẩm phục vụ vệ sinh khác bằng sứ (trừ bộ đồ ăn và bộ đồ nhà bếp)
|
1000 cái
|
|
23930120
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các sản phẩm gia dụng và các sản phẩm phục vụ vệ sinh khác bằng gốm, trừ loại bằng sứ
|
1000 cái
|
|
23930130
|
Tượng nhỏ và các sản phẩm trang trí bằng gốm, sứ khác
|
1000 chiếc
|
|
23930140
|
Dịch vụ sản xuất sản phẩm trang trí và đồ dùng trong gia đình bằng gốm, sứ
|
Đồng
|
|
23930210
|
Sản phẩm vệ sinh gắn cố định bằng gốm sứ
|
1000 cái
|
|
23930220
|
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm vệ sinh gắn cố định bằng gốm sứ
|
Đồng
|
|
23930311
|
Đồ lắp đặt cách điện bằng gốm, sứ
|
Tấn
|
|
23930312
|
Phụ tùng, phụ kiện cách điện bằng gốm, sứ
|
Tấn
|
|
23930320
|
Dịch vụ sản xuất đồ lắp đặt cách điện và phụ tùng, phụ kiện cách điện bằng gốm sứ
|
Đồng
|
|
23930411
|
Đồ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong lĩnh vực hoá học hoặc kỹ thuật khác bằng sứ porcelain hoặc bằng sứ china
|
Tấn
|
|
23930419
|
Đồ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong lĩnh vực hoá học hoặc kỹ thuật khác (trừ loại bằng sứ porcelain hoặc bằng sứ china)
|
Tấn
|
|
23930420
|
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm khác dùng trong kỹ thuật bằng gốm sứ
|
Đồng
|
|