Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
---|---|---|---|
23930910 | Sản phẩm bằng gốm sử dùng trong nông nghiệp, trong việc chuyên chở hoặc đóng hàng | 1000 chiếc | |
23930920 | Sản phẩm khác bằng gốm, sứ chưa phân vào đâu | Tấn | |
23930930 | Dịch vụ sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác | Đồng | |
23941110 | Clanhke xi măng | Tấn | |
23941121 | Xi măng Portland đen | Tấn | |
23941122 | Xi măng Portland bền sunfat (chịu mặn và chịu lửa) | Tấn | |
23941123 | Xi măng Portland trắng | Tấn | |
23941124 | Xi măng nhôm | Tấn | |
23941129 | Xi măng chịu nước khác | Tấn | |
23941200 | Dịch vụ sản xuất xi măng | Đồng | |
23942101 | Vôi sống | Tấn | |
23942102 | Vôi tôi | Tấn | |
23942103 | Vôi chịu nước | Tấn | |
23942200 | Dịch vụ sản xuất vôi | Đồng | |
23943100 | Thạch cao chế biến (plaster) | Tấn | |
23943200 | Đôlômít đã nung hoặc nung kết, hỗn hợp đôlômít dạng nén | Tấn | |
23943300 | Dịch vụ sản xuất thạch cao | Đồng | |
23950111 | Gạch và gạch khối xây dựng bằng xi măng, bê tông hoặc đá nhân tạo | 1000 viên | |
23950112 | Ngói, phiến đá lát đường và các sản phẩm tương tự bằng xi măng, bê tông hoặc đá nhân tạo | 1000 viên | |
23950113 | Gạch xỉ | 1000 viên | |
23950120 | Cấu kiện làm sẵn cho xây dựng hoặc kỹ thuật dân dụng, bằng xi măng, bê tông hoặc đá nhân tạo | M3 | |
23950130 | Toà nhà được xây dựng sẵn bằng bê tông | Chiếc | |
23950140 | Dịch vụ sản xuất các sản phẩm bê tông dùng trong xây dựng | Đồng | |
23950210 | Sản phẩm làm bằng thạch cao chế biến dùng trong xây dựng | Tấn | |
23950220 | Dịch vụ sản xuất các sản phẩm làm bằng thạch cao chế biến dùng trong xây dựng | Đồng | |
23950311 | Vữa | M3 | |
23950312 | Bê tông trộn sẵn (bê tông tươi) | M3 | |
23950320 | Dịch vụ sản xuất vữa và bê tông trộn sẵn | Đồng | |
23950410 | Panen, tấm, ngói, gạch khối và các sản phẩm tương tự làm bằng sợi thực vật, gỗ hoặc phế liệu khác, đã được kết khối bằng xi măng, thạch cao hoặc chất dính khoáng khác | 1000 M2 | |
23950420 | Sản phẩm bằng amiăng xi măng, xi măng sợi cenlulo hoặc tương tự | 1000 M2 |