23950430
|
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm từ xi măng sợi
|
Đồng
|
|
23950910
|
Sản phẩm khác làm bằng thạch cao chế biến hoặc các hỗn hợp có thành phần cơ bản là thạch cao chế biến chưa được phân vào đâu
|
Tấn
|
|
23950920
|
Sản phẩm khác bằng xi măng, bê tông hoặc đá nhân tạo chưa được phân vào đâu
|
1000 cái
|
|
23950930
|
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm khác từ bê tông, thạch cao và xi măng
|
Đồng
|
|
23960110
|
Đá cẩm thạch, tra-vec-tin (đá hoá vôi) và thạch cao tuyết hoa (mịn) đã được gia công và các sản phẩm làm từ các loại đá trên
|
M3
|
|
23960120
|
Các loại đá lát, đá lát lề đường và phiến đá lát đường, bằng đá tự nhiên (trừ đá phiến)
|
M2
|
|
23960131
|
Đá lát, đá khối và các sản phẩm tương tự, dạng hình chữ nhật hoặc dạng khác, hoặc diện tích của nó có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh nhỏ hơn 7cm; đá hạt, đá dăm và bột đá đã nhuộm màu nhân tạo, làm bằng đá tự nhiên (kể cả đá phiến)
|
M3
|
|
23960132
|
Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng khác đã qua gia công và các sản phẩm làm từ chúng (trừ đá cẩm thạch, tra-vec-tin (đá hoá vôi) và thạch cao tuyết hoa và các sản phẩm làm từ chúng)
|
M3
|
|
23960133
|
Đá khối dùng để khảm và các loại tương tự, bằng đá tự nhiên (kể cả đá phiến) có hoặc không có lớp lót
|
M3
|
|
23960140
|
Đá phiến đã gia công và các sản phẩm làm bằng đá phiến hoặc làm bằng đá phiến kết khối
|
M3
|
|
23960200
|
Dịch vụ sản xuất cắt, tạo dáng và hoàn thiện đá
|
Đồng
|
|
23990110
|
Đá nghiền, đá mài, đá mài dạng hình tròn và tương tự, không có cốt, bằng đá hoặc các vật liệu mài tự nhiên, nhân tạo hoặc bằng gốm, và các bộ phận của chúng
|
Tấn
|
|
23990120
|
Bột mài hoặc đá dăm mài tự nhiên hay nhận tạo, có nền bằng vật liệu dệt, giấy, các tông hoặc các vật liệu khác
|
Tấn
|
|
23990130
|
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm mài mòn
|
Đồng
|
|
23990910
|
Sợi amiăng đã được gia công, các hỗn hợp với thành phần cơ bản là amiăng hoặc các thành phần chính là amiăng và magie cacbonat; các sản phẩm làm từ hỗn hợp đó hoặc từ amiăng, đã hoặc chưa được gia cố
|
Tấn
|
|
23990920
|
Các sản phẩm làm bằng atphan hoặc bằng các vật liệu tương tự
|
Tấn
|
|
23990930
|
Hỗn hợp Bitumin với thành phần chính là atphan tự nhiên, bitum tự nhiên, bitum dầu mỏ, hắc ín khoáng chất hoặc nhựa hắc ín khoáng chất (ví dụ: matít có chưa bitum, cut-backs)
|
Tấn
|
|
23990941
|
Graphit nhân tạo
|
Tấn
|
|
23990942
|
Graphit dạng keo hoặc dạng bán kéo
|
Tấn
|
|
23990949
|
Chế phẩm làm từ graphit hoặc các bon khác ở dạng bột nhão, khối, tấm hoặc ở dạng bán thành phẩm khác
|
Tấn
|
|
23990950
|
Corundum nhân tạo
|
Tấn
|
|
23990961
|
Sợi xỉ, sợi silicat và các loại sợi khoáng tương tự; vermiculit (khoáng mica) đã tách lớp, đất sét trương nở, xỉ bọt và các loại vật liệu quặng khoáng trương nở tương tự; các hỗn hợp và các sản phẩm cách nhiệt, cách âm hoặc các vật liệu khoáng hấp thụ âm
|
Tấn
|
|
23990962
|
Mi ca đã gia công và các sản phẩm làm từ mi ca, kể cả mica đã được liên kết khối hoặc tái chế, có hoặc không có lớp nền bằng giấy, các tông hoặc các vật liệu khác
|
Tấn
|
|
23990969
|
Các sản phẩm bằng đá hoặc bằng các chất liệu khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
Tấn
|
|
23990990
|
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm khoáng phi kim khác chưa phân vào đâu
|
Đồng
|
|
24100111
|
Gang thỏi không hợp kim
|
Tấn
|
|
24100112
|
Gang thỏi hợp kim; Gang kính
|
Tấn
|
|
24100121
|
Hợp kim sắt Mangan
|
Tấn
|
|
24100122
|
Hợp kim sắt Silic
|
Tấn
|
|
24100123
|
Hợp kim sắt Silic - Mangan
|
Tấn
|
|