24100124
|
Hợp kim sắt Crôm
|
Tấn
|
|
24100125
|
Hợp kim sắt Silic - Crôm
|
Tấn
|
|
24100126
|
Hợp kim sắt Niken
|
Tấn
|
|
24100127
|
Hợp kim sắt Molipden
|
Tấn
|
|
24100128
|
Hợp kim sắt Vonfram và hợp kim Silic - Vonfram
|
Tấn
|
|
24100129
|
Hợp kim sắt khác
|
Tấn
|
|
24100130
|
Sản phẩm chứa sắt được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt và các sản phẩm sắt xốp khác
|
Tấn
|
|
24100140
|
Hột và bột của gang thỏi, gang thỏi không hợp kim; gang thỏi hợp kim; gang thỏi giàu mangan, hợp kim sắt-cacbon chứa trên 6% nhưng không quá 30% mangan tính theo trọng lượng dạng khối hoặc dạng cơ bản khác, sắt, thép
|
Tấn
|
|
24100211
|
Thép không hợp kim dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác
|
Tấn
|
|
24100212
|
Thép không hợp kim ở dạng bán thành phẩm
|
Tấn
|
|
24100221
|
Thép không gỉ dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác
|
Tấn
|
|
24100222
|
Thép không gỉ ở dạng bán thành phẩm
|
Tấn
|
|
24100231
|
Thép hợp kim khác dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác
|
Tấn
|
|
24100232
|
Thép hợp kim khác ở dạng bán thành phẩm
|
Tấn
|
|
24100311
|
Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, dạng cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng
|
Tấn
|
|
24100312
|
Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, dạng không cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng
|
Tấn
|
|
24100321
|
Thép không gỉ cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, dạng cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm
|
Tấn
|
|
24100322
|
Thép không gỉ cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, dạng không cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm
|
Tấn
|
|
24100331
|
Thép hợp kim khác cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, dạng cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm
|
Tấn
|
|
24100332
|
Thép hợp kim khác cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, dạng không cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm
|
Tấn
|
|
24100340
|
Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, có chiều rộng < 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng
|
Tấn
|
|
24100350
|
Thép không gỉ cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, có chiều rộng < 600mm
|
Tấn
|
|
24100360
|
Thép hợp kim khác cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, có chiều rộng < 600mm
|
Tấn
|
|
24100411
|
Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, dạng cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng
|
Tấn
|
|
24100412
|
Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, dạng không cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng
|
Tấn
|
|
24100420
|
Thép không gỉ cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng
|
Tấn
|
|
24100430
|
Thép hợp kim khác cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng
|
Tấn
|
|
24100440
|
Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, có chiều rộng < 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng
|
Tấn
|
|
24100450
|
Thép không gỉ cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, có chiều rộng < 600mm
|
Tấn
|
|
24100460
|
Thép hợp kim khác cuộn mỏng không gia công quá mức cuộn nguội, có chiều rộng < 600mm
|
Tấn
|
|