24100511
|
Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng thiếc
|
Tấn
|
|
24100512
|
Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng chì kể cả hợp kim chì thiếc
|
Tấn
|
|
24100513
|
Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân
|
Tấn
|
|
24100514
|
Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác
|
Tấn
|
|
24100515
|
Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng oxit crôm hoặc bằng crôm và oxit crôm
|
Tấn
|
|
24100516
|
Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng nhôm
|
Tấn
|
|
24100517
|
Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic
|
Tấn
|
|
24100519
|
Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng bằng phương pháp khác
|
Tấn
|
|
24100521
|
Thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, được mạ hoặc tráng thiếc
|
Tấn
|
|
24100522
|
Thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân
|
Tấn
|
|
24100523
|
Thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác
|
Tấn
|
|
24100524
|
Thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic
|
Tấn
|
|
24100525
|
Thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, được dát phủ
|
Tấn
|
|
24100529
|
Thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, đã mạ hoặc tráng bằng phương pháp khác
|
Tấn
|
|
24100531
|
Thép hợp kim cán phẳng, có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân
|
Tấn
|
|
24100532
|
Thép hợp kim cán phẳng, có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác
|
Tấn
|
|
24100539
|
Thép hợp kim cán phẳng, có chiều rộng ≥ 600mm, được phủ, mạ, tráng khác
|
Tấn
|
|
24100540
|
Thép hợp kim cuộn phẳng, có chiều rộng < 600mm
|
Tấn
|
|
24100550
|
Thép hợp kim cuộn phẳng, có chiều rộng ≥ 600mm, bằng thép silic kỹ thuật điện
|
Tấn
|
|
24100560
|
Thép hợp kim cuộn phẳng, có chiều rộng <600mm, bằng thép silic kỹ thuật điện
|
Tấn
|
|
24100570
|
Thép hợp kim cán mỏng, có chiều rộng < 600mm, bằng thép gió
|
Tấn
|
|
24100610
|
Thanh, que Thép không hợp kim được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều
|
Tấn
|
|
24100620
|
Thanh, que thép không gỉ được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều
|
Tấn
|
|
24100630
|
Thanh, que thép hợp kim khác được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều
|
Tấn
|
|
24100641
|
Thanh, que thép không hợp kim, được cán nóng
|
Tấn
|
|
24100642
|
Thanh, que thép không hợp kim, tạo hình nguội
|
Tấn
|
|
24100651
|
Thanh, que thép không gỉ, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn
|
Tấn
|
|
24100652
|
Thanh, que thép không gỉ, mới được gia công tạo hình nguội hoặc gia công kết nguội
|
Tấn
|
|
24100659
|
Thanh, que thép không gỉ khác
|
Tấn
|
|
24100661
|
Thanh, que bằng thép gió
|
Tấn
|
|