24100662
|
Thanh, que bằng thép silic mangan
|
Tấn
|
|
24100663
|
Thanh, que bằng thép hợp kim rỗng
|
Tấn
|
|
24100669
|
Thanh, que bằng thép hợp kim khác
|
Tấn
|
|
24100670
|
Thép thanh, que ở dạng rỗng
|
Tấn
|
|
24100681
|
Thép không hợp kim dạng góc, khuôn, hình
|
Tấn
|
|
24100682
|
Thép không gỉ dạng góc, khuôn, hình
|
Tấn
|
|
24100683
|
Thép hợp kim khác dạng góc, khuôn, hình
|
Tấn
|
|
24100691
|
Cọc cừ bằng Thép
|
Tấn
|
|
24100692
|
Góc, khuôn, hình bằng Thép đã được hàn
|
Tấn
|
|
24100693
|
Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa hoặc tàu điện bằng Thép
|
Tấn
|
|
24100711
|
Ống dẫn bằng Thép không nối, dùng để dẫn dầu hoặc khí
|
Tấn
|
|
24100712
|
Ống chống bằng Thép không nối, dùng trong khoan dầu hoặc khí
|
Tấn
|
|
24100713
|
Ống khác không nối, mặt cắt hình tròn bằng Thép không hợp kim
|
Tấn
|
|
24100714
|
Ống khác không nối, mặt cắt hình tròn bằng thép không gỉ
|
Tấn
|
|
24100715
|
Ống khác không nối, mặt cắt hình tròn bằng thép hợp kim khác
|
Tấn
|
|
24100719
|
Ống và đường ống bằng Thép không nối khác
|
Tấn
|
|
24100721
|
Ống dẫn bằng Thép có nối, dùng để dẫn dầu hoặc khí
|
Tấn
|
|
24100722
|
Ống chống bằng Thép có nối, dùng trong khoan dầu hoặc khí
|
Tấn
|
|
24100729
|
Ống bằng Thép có nối khác
|
Tấn
|
|
24100730
|
Phụ kiện ghép nối ( trừ phụ kiện đúc)
|
Tấn
|
|
24100810
|
Thanh, que cán nguội
|
Tấn
|
|
24100820
|
Thép cuốn cỡ nhỏ ( <600 mm)
|
Tấn
|
|
24100830
|
Thép hình, gấp
|
Tấn
|
|
24100841
|
Dây sắt hoặc thép không hợp kim
|
Tấn
|
|
24100842
|
Dây thép không gỉ
|
Tấn
|
|
24100843
|
Dây thép hợp kim khác
|
Tấn
|
|
24100900
|
Dịch vụ sản xuất gang, Thép
|
Đồng
|
|
24201011
|
Bạc (bao gồm bạc đồ với vàng hoặc platin) chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm hoặc bột
|
Kg
|
|
24201012
|
Vàng (bao gồm vàng đồ với platin) chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm hoặc bột
|
Kg
|
|
24201013
|
Bạch kim, chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm hoặc bột
|
Kg
|
|