Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
---|---|---|---|
24201014 | Kim loại cơ bản hoặc bạc, có tán vàng, chưa được gia công quá mức bán thành phẩm | Kg | |
24201015 | Kim loại cơ bản tán bạc, kim loại cơ bản, bạc hoặc vàng tán platin, chưa được gia công quá mức bán thành phẩm | Kg | |
24201020 | Dịch vụ sản xuất kim loại quý | Đồng | |
24202111 | Nhôm chưa gia công | Tấn | |
24202112 | Oxit nhôm, trừ nhân tạo | Tấn | |
24202121 | Bột và mảnh vụn nhôm | Tấn | |
24202122 | Thanh nhôm, que nhôm, nhôm ở dạng hình | Tấn | |
24202123 | Dây nhôm | Tấn | |
24202124 | Lát, tấm, mảng bằng nhôm dày hơn 0.2mm | Tấn | |
24202125 | Nhôm lá mỏng có độ dày không quá 0.2mm | Tấn | |
24202126 | Ống và ống dẫn bằng nhôm | Tấn | |
24202127 | Ống nối, khớp nối… các loại bằng nhôm | Tấn | |
24202211 | Chì chưa gia công | Tấn | |
24202212 | Kẽm chưa gia công | Tấn | |
24202213 | Thiếc chưa gia công | Tấn | |
24202221 | Bột và vảy chì | Tấn | |
24202222 | Bột và vảy kẽm | Tấn | |
24202223 | Lát, tấm, dải, lá và lá mỏng bằng chì | Tấn | |
24202224 | Lát, tấm, dải, lá và lá mỏng bằng kẽm | Tấn | |
24202225 | Tấm cách nhiệt | Tấn | |
24202226 | Thanh, que và dây kẽm | Tấn | |
24202227 | Thanh, que, hình và dây thiếc | Tấn | |
24202311 | Sten đồng, xi măng đồng | Tấn | |
24202312 | Đồng chưa tinh chế, anot đồng để điện phân tinh luyện | Tấn | |
24202313 | Đồng tinh luyện, đồng lõi | Tấn | |
24202314 | Hợp kim đồng chưa gia công (trừ hợp kim đồng chủ) | Tấn | |
24202315 | Hợp kim đồng chủ | Tấn | |
24202321 | Bột đồng và vảy đồng | Tấn | |
24202322 | Thanh, que bằng đồng | Tấn | |
24202323 | Dây đồng | Tấn |