24202324
|
Lát, tấm, mảng bằng đồng dày hơn 0.15mm
|
Tấn
|
|
24202325
|
Đồng lá mỏng có độ dày không quá 0.15mm
|
Tấn
|
|
24202326
|
Ống và ống dẫn bằng đồng
|
Tấn
|
|
24202327
|
Ống nối của ống hoặc của ống dẫn bằng đồng
|
Tấn
|
|
24202411
|
Niken sten, oxit niken và sản phẩm trung gian của nó
|
Tấn
|
|
24202412
|
Niken chưa gia công
|
Tấn
|
|
24202421
|
Bột và vảy niken
|
Tấn
|
|
24202422
|
Lát, tấm, dải, lá và lá mỏng bằng niken
|
Tấn
|
|
24202423
|
Thanh, que, dây niken
|
Tấn
|
|
24202424
|
Ống và ống dẫn bằng niken
|
Tấn
|
|
24202425
|
Ống nối và phụ kiện của ống và ống dẫn bằng niken
|
Tấn
|
|
24202501
|
Titan và sản phẩm của titan
|
Tấn
|
|
24202502
|
Mangan và sản phẩm của Mangan
|
Tấn
|
|
24202503
|
Antimon và sản phẩm của Antimon
|
Tấn
|
|
24202504
|
Vonfram và sản phẩm của Vonfram
|
Tấn
|
|
24202505
|
Molypden và sản phẩm của Molypden
|
Tấn
|
|
24202506
|
Tantan và sản phẩm của Tantan
|
Tấn
|
|
24202507
|
Magie và sản phẩm của Magie
|
Tấn
|
|
24202508
|
Kim loại không chứa sắt khác
|
Tấn
|
|
24202509
|
Gốm kim loại và sản phẩm của chúng
|
Tấn
|
|
24202600
|
Dịch vụ sản xuất kim loại không chứa sắt khác và sản phẩm của chúng
|
Đồng
|
|
24310010
|
Khuôn đúc bằng gang, Thép
|
Tấn
|
|
24310020
|
Ống, ống dẫn, thanh hình có mặt cắt rỗng bằng gang đúc
|
Tấn
|
|
24310030
|
Phụ kiện ghép nối dạng đúc
|
Tấn
|
|
24310040
|
Dịch vụ đúc gang, Thép
|
Đồng
|
|
24320010
|
Khuôn đúc bằng kim loại màu
|
Tấn
|
|
24320020
|
Dịch vụ đúc kim loại màu
|
Đồng
|
|
25110110
|
Cấu kiện nhà lắp sẵn bằng kim loại
|
Tấn
|
|
25110121
|
Cấu kiện cầu và nhịp cầu bằng Thép
|
Tấn
|
|
25110122
|
Cấu kiện cầu và nhịp cầu bằng nhôm
|
Tấn
|
|