25110131
|
Cấu kiện tháp và cột làm bằng những thanh sắt, thép bắt chéo nhau
|
Tấn
|
|
25110132
|
Cấu kiện tháp và cột làm bằng những thanh nhôm bắt chéo nhau
|
Tấn
|
|
25110191
|
Thiết bị dùng cho dàn giáo, ván khuôn, vật chống hoặc cột trụ chống hầm lò bằng sắt, thép, nhôm
|
Tấn
|
|
25110192
|
Cửa cống, lắp cống bằng sắt, thép, nhôm
|
Tấn
|
|
25110193
|
Hàng rào, cầu thang và bộ phận của nó bằng sắt, thép, nhôm
|
Tấn
|
|
25110194
|
Tấm lợp bằng kim loại
|
Tấn
|
|
25110199
|
Cấu kiện khác và bộ phận của chúng bằng sắt, thép, nhôm chưa được phân vào đâu
|
Tấn
|
|
25110201
|
Cửa ra vào, cửa sổ bằng Thép
|
M2
|
|
25110202
|
Cửa ra vào, cửa sổ bằng nhôm
|
M2
|
|
25110203
|
Khung cửa, ngưỡng cửa các loại bằng Thép
|
M2
|
|
25110204
|
Khung cửa, ngưỡng cửa các loại bằng nhôm
|
M2
|
|
25110300
|
Dịch vụ sản xuất cấu kiện bằng kim loại và bộ phận của chúng
|
Đồng
|
|
25120111
|
Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng Thép
|
Tấn
|
|
25120112
|
Nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp
|
Tấn
|
|
25120113
|
Bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm
|
Tấn
|
|
25120120
|
Dịch vụ sản xuất nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm
|
Đồng
|
|
25120911
|
Thùng, bể chứa và các vật chứa bằng sắt, thép có dung tích > 300lít
|
Cái
|
|
25120912
|
Thùng, bể chứa và các vật chứa bằng nhôm có dung tích > 300lít
|
Cái
|
|
25120921
|
Bình chứa gas bằng sắt, thép <1lít
|
Cái
|
|
25120922
|
Bình chứa gas bằng sắt, thép ≥1lít và <30lít
|
Cái
|
|
25120923
|
Bình chứa gas bằng sắt, thép ≥30lít đến <110 lít
|
Cái
|
|
25120924
|
Bình chứa gas bằng sắt, thép ≥ 110 lít
|
Cái
|
|
25120925
|
Bình chứa gas bằng nhôm
|
Cái
|
|
25120930
|
Dịch vụ sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng tương tự bằng kim loại
|
Đồng
|
|
25130111
|
Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước > 45tấn/giờ
|
Cái
|
|
25130112
|
Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước ≤ 45tấn/giờ
|
Cái
|
|
25130113
|
Nồi hơi tạo ra hơi nước khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép
|
Cái
|
|
25130114
|
Nồi hơi nước quá nhiệt
|
Cái
|
|
25130121
|
Máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi
|
Cái
|
|
25130129
|
Thiết bị ngưng tụ dùng cho bộ phận máy động lực hơi nước hoặc hơi khác
|
Cái
|
|