Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
---|---|---|---|
25130131 | Bộ phận nồi hơi (như thân, vỏ…) thuộc mã 2513011 | Tấn | |
25130132 | Bộ phận của máy phụ trợ (thân, vỏ…) thuộc mã 2513012 | Tấn | |
25130140 | Dịch vụ sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | Đồng | |
25130201 | Lò phản ứng hạt nhân trừ các thiết bị chia tách chất đồng vị | Cái | |
25130202 | Bộ phận của lò phản ứng hạt nhân trừ các thiết bị chia tách chất đồng vị | Cái | |
25200111 | Vũ khí pháo binh | Cái | |
25200112 | Súng phóng tên lửa | Cái | |
25200113 | Súng phun lửa | Cái | |
25200114 | Súng phóng lựu đạn | Cái | |
25200115 | Súng phóng ngư lôi | Cái | |
25200116 | Súng phóng các loại tương tự | Cái | |
25200119 | Vũ khí quân sự khác | Cái | |
25200120 | Súng lục ổ quay, súng lục (trừ súng để bắn đạn giả và súng sử dụng lò xo, hơi hoặc khí ga) | Cái | |
25200131 | Súng nạp đạn đằng nòng | Cái | |
25200132 | Súng săn ngắn nòng | Cái | |
25200133 | Súng ngắn thể thao | Cái | |
25200134 | Súng ngắn bắn bia khác | Cái | |
25200135 | Súng ngắn liên hoàn | Cái | |
25200136 | Súng trường thể thao | Cái | |
25200137 | Súng trường săn | Cái | |
25200138 | Súng trường bắn bia khác | Cái | |
25200139 | Súng phát hoả khác | Cái | |
25200140 | Vũ khí khác | Cái | |
25200151 | Bom | 1000 quả | |
25200152 | Mìn | 1000 quả | |
25200153 | Lựu đạn | 1000 quả | |
25200154 | Ngư lôi | 1000 quả | |
25200155 | Tên lửa | 1000 quả | |
25200161 | Đạn cartridge (cát tút) | Kg | |
25200169 | Đạn các loại khác | Kg |