25200170
|
Bộ phận của bom, mìn, lựu đạn, ngư lôi, tên lửa, đạn
|
Kg
|
|
25200180
|
Bộ phận và đồ phụ trợ của vũ khí quân sự, súng lục, súng lục ổ quay, súng phát hoả và các loại vũ khí khác
|
Kg
|
|
25200200
|
Dịch vụ sản xuất vũ khí và đạn dược
|
Đồng
|
|
25910110
|
Dịch vụ ép nén kim loại
|
Đồng
|
|
25910120
|
Dịch vụ nghiền kim loại
|
Đồng
|
|
25910130
|
Dịch vụ tạo hình khác cho kim loại
|
Đồng
|
|
25910200
|
Kim loại luyện từ bột
|
Đồng
|
|
25920111
|
Dịch vụ tráng phủ kim loại bằng cách nhúng vào kim loại nấu chảy (như mạ kẽm hay nhúng thiếc..)
|
Đồng
|
|
25920112
|
Dịch vụ tráng phủ kim loại bằng cách phun nóng
|
Đồng
|
|
25920113
|
Dịch vụ tráng kẽm bằng phương pháp điện phân
|
Đồng
|
|
25920119
|
Dịch vụ tráng phủ kim loại bằng phương pháp điện phân hay xử lý hoá học với các kim loại khác trừ kẽm (như niken, đồng, kim loại quý,…)
|
Đồng
|
|
25920121
|
Dịch vụ tráng phủ nhựa cho kim loại
|
Đồng
|
|
25920122
|
Dịch vụ sơn ướt và tráng men cho kim loại
|
Đồng
|
|
25920129
|
Dịch vụ tráng phủ phi kim khác cho kim loại
|
Đồng
|
|
25920201
|
Dịch vụ xử lý nhiệt kim loại (trừ tráng phủ kim loại)
|
Đồng
|
|
25920209
|
Dịch vụ xử lý bề mặt khác cho kim loại
|
Đồng
|
|
25920301
|
Dịch vụ tiện các bộ phận kim loại
|
Đồng
|
|
25920309
|
Dịch vụ gia công cơ khí khác
|
Đồng
|
|
25930111
|
Bộ sản phẩm tổ hợp
|
1000 cái
|
|
25930112
|
Dao và lưỡi dao (trừ dao dùng cho máy, dao cạo)
|
1000 cái
|
|
25930113
|
Kéo các loại và lưỡi kéo
|
1000 cái
|
|
25930121
|
Dao cạo
|
1000 cái
|
|
25930122
|
Lưỡi dao cạo (gồm cả lưỡi dao cạo bán thành phẩm ở dạng dải)
|
1000 cái
|
|
25930129
|
Bộ phận khác
|
1000 cái
|
|
25930131
|
Bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tay, móng chân (kể cả dũa móng)
|
1000 cái
|
|
25930139
|
Các đồ khác của dao kéo
|
1000 cái
|
|
25930140
|
Thìa, dĩa, muôi, thìa hớt kem, dao ăn cá, dao gạt bơ, đồ xúc bánh, cặp đường và các đồ nhà bếp và bộ đồ ăn tương tự
|
1000 cái
|
|
25930150
|
Kiếm, đoản kiếm, lưỡi lê, giáo và các loại vũ khí tương tự và bộ phận của chúng
|
1000 cái
|
|
25930160
|
Dịch vụ sản xuất dao, kéo
|
Đồng
|
|
25930211
|
Khoá móc
|
1000 cái
|
|