Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Chức năng, nhiệm vụ
    • Sơ đồ tổ chức
    • Lịch sử phát triển
  • Văn bản/ Danh mục
    • Văn bản pháp quy
    • DM Đơn vị hành chính
    • DM Ngành kinh tế
    • DM Quốc tịch
    • DM Sản phẩm Công nghiệp
    • DM Sản phẩm xây dựng
    • DM Dân tộc
    • DM Tôn giáo
  • Chức năng
    • Chế độ báo cáo
    • Thông tin kinh tế xã hội
    • Niên giám thống kê
    • DN báo cáo qua mạng
    • Thông báo, tin tức
  • Liên hệ/Góp ý
  • Đăng nhập

Danh mục sản phẩm ngành công nghiệp

Cục Thống kê TP. Hồ Chí Minh


Trang 71 / 125
  • <<
  • <
  • …
  • 66
  • 67
  • 68
  • 69
  • 70
  • 71
  • 72
  • 73
  • 74
  • 75
  • …
  • >
  • >>
Mã số Tên sản phẩm Đơn vị tính Mã số cũ
25930212 Ổ khoá thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ 1000 cái
25930213 Ổ khoá thuộc loại sử dụng cho đồ dùng trong nhà 1000 cái
25930220 Khóa khác bằng kim loại 1000 cái
25930230 Móc và các phụ kiện đi kèm với móc tạo thành khóa; Bộ phận của khoá Tấn
25930240 Bản lề, khung giá, đồ dùng để lắp ráp và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản, thích hợp cho xe có động cơ, cửa ra vào, cửa sổ, đồ đạc và các đồ tương tự Tấn
25930250 Dịch vụ sản xuất khóa và bản lề Đồng
25930311 Mai và xẻng 1000 cái
25930312 Chĩa và cào 1000 cái
25930313 Cuốc chim, cuốc, dụng cụ xới và cào đất 1000 cái
25930314 Rìu, câu liêm và các dụng cụ tương tự dùng để cắt chặt 1000 cái
25930315 Kéo tỉa cây và kéo cắt tỉa tương tự loại sử dụng một tay của người làm vườn và kéo để tỉa loại lớn (kể cả kéo xén lông gia cầm) 1000 cái
25930316 Kéo xén tỉa hàng rào, dao cắt xén và các dụng cụ tương tự loại sử dụng hai tay 1000 cái
25930319 Dụng cụ cầm tay khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp 1000 cái
25930321 Cưa tay 1000 cái
25930322 Lưỡi cưa các loại 1000 cái
25930331 Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại và các dụng cụ cầm tay tương tự 1000 cái
25930332 Dụng cụ cắt ống, xén bulông và các dụng cụ cầm tay tương tự 1000 cái
25930333 Cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc (trừ thanh vặn tarô) 1000 cái
25930334 Dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô 1000 cái
25930335 Búa và búa tạ 1000 cái
25930336 Bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ 1000 cái
25930337 Tuốc nơ vit 1000 cái
25930339 Dụng cụ cầm tay khác 1000 cái
25930340 Dụng cụ cầm tay có thể thay đổi được, có hoặc không gắn động cơ, hoặc dùng cho máy công cụ 1000 cái
25930351 Hộp khuôn đúc kim loại 1000 cái
25930352 Đế khuôn 1000 cái
25930353 Mẫu làm khuôn 1000 cái
25930354 Mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay cacbua kim loại 1000 cái
25930355 Khuôn đúc thuỷ tinh 1000 cái
25930356 Khuôn đúc khoáng vật 1000 cái











Thông Tin

Địa chỉ: 29 Hàn Thuyên, Quận 1, Phường Bến Nghé, TP. HCM

-Điện thoại: 38248865

-Fax: 38244737,38297669

-Email: tphochiminh@gso.gov.vn

Giới thiệu

  • Chức năng, nhiệm vụ
  • Sơ đồ tổ chức
  • Lịch sử phát triển

Văn bản/Danh mục

  • Văn bản pháp quy
  • DM Đơn vị hành chính
  • DM Ngành kinh tế
  • DM Quốc tịch
  • DM Sản phẩm Công nghiệp
  • DM Sản phẩm xây dựng
  • DM Dân tộc
  • DM Tôn giáo

Chức năng

  • Chế độ báo cáo
  • Niên giám thống kê
  • DN báo cáo qua mạng
  • Thông báo, tin tức

© 2022 Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh. All rights reserved.