25930212
|
Ổ khoá thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ
|
1000 cái
|
|
25930213
|
Ổ khoá thuộc loại sử dụng cho đồ dùng trong nhà
|
1000 cái
|
|
25930220
|
Khóa khác bằng kim loại
|
1000 cái
|
|
25930230
|
Móc và các phụ kiện đi kèm với móc tạo thành khóa; Bộ phận của khoá
|
Tấn
|
|
25930240
|
Bản lề, khung giá, đồ dùng để lắp ráp và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản, thích hợp cho xe có động cơ, cửa ra vào, cửa sổ, đồ đạc và các đồ tương tự
|
Tấn
|
|
25930250
|
Dịch vụ sản xuất khóa và bản lề
|
Đồng
|
|
25930311
|
Mai và xẻng
|
1000 cái
|
|
25930312
|
Chĩa và cào
|
1000 cái
|
|
25930313
|
Cuốc chim, cuốc, dụng cụ xới và cào đất
|
1000 cái
|
|
25930314
|
Rìu, câu liêm và các dụng cụ tương tự dùng để cắt chặt
|
1000 cái
|
|
25930315
|
Kéo tỉa cây và kéo cắt tỉa tương tự loại sử dụng một tay của người làm vườn và kéo để tỉa loại lớn (kể cả kéo xén lông gia cầm)
|
1000 cái
|
|
25930316
|
Kéo xén tỉa hàng rào, dao cắt xén và các dụng cụ tương tự loại sử dụng hai tay
|
1000 cái
|
|
25930319
|
Dụng cụ cầm tay khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp
|
1000 cái
|
|
25930321
|
Cưa tay
|
1000 cái
|
|
25930322
|
Lưỡi cưa các loại
|
1000 cái
|
|
25930331
|
Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại và các dụng cụ cầm tay tương tự
|
1000 cái
|
|
25930332
|
Dụng cụ cắt ống, xén bulông và các dụng cụ cầm tay tương tự
|
1000 cái
|
|
25930333
|
Cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc (trừ thanh vặn tarô)
|
1000 cái
|
|
25930334
|
Dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô
|
1000 cái
|
|
25930335
|
Búa và búa tạ
|
1000 cái
|
|
25930336
|
Bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ
|
1000 cái
|
|
25930337
|
Tuốc nơ vit
|
1000 cái
|
|
25930339
|
Dụng cụ cầm tay khác
|
1000 cái
|
|
25930340
|
Dụng cụ cầm tay có thể thay đổi được, có hoặc không gắn động cơ, hoặc dùng cho máy công cụ
|
1000 cái
|
|
25930351
|
Hộp khuôn đúc kim loại
|
1000 cái
|
|
25930352
|
Đế khuôn
|
1000 cái
|
|
25930353
|
Mẫu làm khuôn
|
1000 cái
|
|
25930354
|
Mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay cacbua kim loại
|
1000 cái
|
|
25930355
|
Khuôn đúc thuỷ tinh
|
1000 cái
|
|
25930356
|
Khuôn đúc khoáng vật
|
1000 cái
|
|