25930357
|
Khuôn đúc cao su hoặc plastic
|
1000 cái
|
|
25930360
|
Đèn hàn (đèn xì)
|
1000 cái
|
|
25930371
|
Mỏ cặp, bàn cặp và các đồ nghề tương tự
|
1000 cái
|
|
25930372
|
Đe, bộ bệ rèn xách tay, bàn mài hình tròn quay tay hoặc đạp chân có giá đỡ
|
1000 cái
|
|
25930379
|
Dụng cụ khác chưa được phân vào đâu
|
1000 cái
|
|
25930380
|
Dịch vụ sản xuất dụng cụ cầm tay
|
Đồng
|
|
25991111
|
Chậu rửa và bồn rửa bằng thép không gỉ
|
Cái
|
|
25991112
|
Bồn tắm bằng Thép, gang đã hoặc chưa tráng men
|
Cái
|
|
25991119
|
Thiết bị khác dùng trong nhà vệ sinh và bộ phận của chúng bằng Thép, đồng, nhôm
|
Cái
|
|
25991120
|
Đồ dùng cơ khí cầm tay, nặng 10kg trở xuống dùng để chế biến, pha chế hoặc phục vụ việc làm đồ ăn hoặc đồ uống
|
Cái
|
|
25991191
|
Đĩa, bát, cặp lồng bằng kim loại
|
Tấn
|
|
25991192
|
Nồi, ấm, chảo bằng kim loại
|
Tấn
|
|
25991199
|
Đồ gia dụng khác dùng trong nhà bếp và bộ phận của chúng bằng kim loại
|
Tấn
|
|
25991200
|
Dịch vụ sản xuất sản phẩm bằng kim loại dùng trong bếp, nhà vệ sinh
|
Đồng
|
|
25999111
|
Thùng, can, hộp và các đồ dùng để chứa đựng tương tự cho mọi nguyên liệu (trừ xăng dầu) bằng sắt hoặc thép có dung tích ≥ 50 lít nhưng ≤ 300 lít, không lắp ráp máy móc hoặc thiết bị nhiệt
|
Tấn
|
|
25999112
|
Thùng, can (trừ các đồ được hàn hoặc uốn, ép theo khuôn), hộp và các đồ dùng để chứa đựng tương tự cho mọi nguyên liệu (trừ xăng dầu) bằng sắt hoặc thép có dung tích < 50 lít, không lắp ráp máy móc hoặc thiết bị nhiệt
|
Tấn
|
|
25999113
|
Can bằng sắt hoặc thép được hàn hoặc uốn, ép theo khuôn có dung tích < 50 lít
|
Tấn
|
|
25999114
|
Thùng, can, hộp và các đồ dùng để chứa đựng tương tự cho mọi nguyên liệu (trừ xăng dầu) có dung tích ≤ 300 lít, bằng nhôm
|
Tấn
|
|
25999120
|
Nút chai, nắp, vung, vỏ bọc chai, dây nút thùng, nắp thùng, xi gắn và các phụ kiện đóng gói khác bằng kim loại cơ bản
|
Tấn
|
|
25999130
|
Dịch vụ sản xuất bao bì bằng kim loại
|
Đồng
|
|
25999211
|
Dây bện, dây chão, dây cáp, dải băng tết bện, dây treo và các loại tương tự bằng Thép, không cách điện
|
Tấn
|
|
25999212
|
Dây bện, dây cáp, dây tết bện và các loại tương tự bằng đồng, không cách điện
|
Tấn
|
|
25999213
|
Dây bện, dây cáp, dây tết bện và các loại tương tự bằng nhôm, không cách điện
|
Tấn
|
|
25999220
|
Dây gai bằng Thép
|
Tấn
|
|
25999230
|
Tấm đan (kể cả đai liền), phên, lưới và rào làm bằng dây sắt hoặc thép; Sản phẩm dạng lưới sắt hoặc thép được tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo dãn thành lưới
|
Tấn
|
|
25999240
|
Đinh, đinh mũ, ghim dập (trừ ghim dập dạng mảnh), đinh vít, then, đai ốc, đinh móc, đinh tán, chốt, chốt định vị, vòng đệm và các đồ tương tự bằng Thép, đồng hoặc nhôm
|
Tấn
|
|
25999251
|
Điện cực kim loại cơ bản được phủ để hàn hồ quang điện
|
Tấn
|
|
25999252
|
Dây hàn có lõi bằng kim loại cơ bản, dùng để hàn hồ quang điện
|
Tấn
|
|
25999253
|
Que hàn được phủ, bọc và dây hàn có lõi, bằng kim loại cơ bản dùng để hàn xì, hàn hơi, hàn bằng lửa
|
Tấn
|
|
25999254
|
Nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi được từ hóa
|
Cái
|
|