25999259
|
Dây, que, ống, tấm, cực điện và sản phẩm tương tự ở dạng khác
|
Tấn
|
|
25999261
|
Lo xo lá và các lá lò xo bằng Thép
|
Tấn
|
|
25999262
|
Lò xo cuộn bằng Thép
|
Tấn
|
|
25999269
|
Lò xo khác bằng Thép hoặc đồng
|
Tấn
|
|
25999271
|
Xích trượt bằng Thép
|
Tấn
|
|
25999272
|
Xích khác bằng Thép (trừ xích nối có đốt)
|
Tấn
|
|
25999273
|
Xích và bộ phận của xích bằng đồng
|
Tấn
|
|
25999274
|
Bộ phận của xích bằng Thép
|
Tấn
|
|
25999280
|
Kim khâu, kim đan, kim móc, kim thêu và các sản phẩm tương tự sử dụng bằng tay, bằng sắt hoặc thép; Ghim dập an toàn và các ghim dập khác bằng sắt hoặc thép chưa được phân vào đâu
|
Kg
|
|
25999290
|
Dịch vụ sản xuất dây buộc các loại, dây xích, lò xo, đinh, vít bằng kim loại
|
Đồng
|
|
25999310
|
Két an toàn, khoá ngăn an toàn và các đồ tương tự bằng kim loại cơ bản
|
Tấn
|
|
25999320
|
Khay, giá đặt giấy, bút, con dấu… và các đồ dùng văn phòng hoặc các thiết bị để bàn tương tự bằng kim loại cơ bản (trừ đồ nội thất)
|
Tấn
|
|
25999330
|
Khớp nối của các quyển vở có thể tháo rời, kẹp giấy, ghim giấy, nhãn chỉ số và các đồ văn phòng tương tự bằng kim loại cơ bản
|
Tấn
|
|
25999341
|
Tượng nhỏ và đồ trang trí được mạ bằng kim loại quý
|
Tấn
|
|
25999342
|
Tượng nhỏ và đồ trang trí được mạ kim loại khác
|
Tấn
|
|
25999343
|
Khung ảnh, khung tranh và các loại khung tương tự, gương bằng kim loại cơ bản
|
Tấn
|
|
25999350
|
Móc cài, khoá móc cài, khoá thắt lưng, khoá có chốt, mắt cài khoá, lỗ xâu dây và các loại tương tự bằng kim loại cơ bản, dùng cho quần áo, giầy dép, tăng bạt, túi xách tay, hàng du lịch hoặc các sản phẩm hoàn thiện khác; đinh tán hình ống hoặc đinh tán có
|
Kg
|
|
25999360
|
Chân vịt tàu hoặc thuyền và cánh của chân vịt
|
Tấn
|
|
25999391
|
Neo, móc và các bộ phận rời của chúng bằng sắt hoặc thép
|
Tấn
|
|
25999392
|
Chuông, chuông đĩa và các loại tương tự bằng kim loại cơ bản, không dùng điện
|
Tấn
|
|
25999393
|
Sản phẩm khác bằng nhôm chưa được phân vào đâu
|
Tấn
|
|
25999394
|
Sản phẩm khác bằng chì, kẽm, thiếc chưa được phân vào đâu
|
Tấn
|
|
25999395
|
Sản phẩm khác bằng đồng chưa được phân vào đâu
|
Tấn
|
|
25999396
|
Sản phẩm khác bằng niken chưa được phân vào đâu
|
Tấn
|
|
25999399
|
Sản phẩm bằng kim loại cơ bản khác chưa được phân vào đâu
|
Tấn
|
|
25999400
|
Dịch vụ sản xuất sản phẩm bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
Đồng
|
|
26100111
|
Tụ điện điện tử cố định được thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60 Hz và có giới hạn công suất phản kháng cho phép không dưới 0.5kvar (tụ nguồn)
|
1000 chiếc
|
|
26100112
|
Tụ điện điện tử cố định khác
|
1000 chiếc
|
|
26100113
|
Tụ điện điện tử biến đổi hay tụ điện điều chỉnh được
|
1000 chiếc
|
|
26100121
|
Điện trở than điện tử cố định, dạng kết hợp hay dạng màng
|
1000 chiếc
|
|