26100122
|
Điện trở điện tử biến đổi kiểu dây quấn (gồm cả biến trở, chiết áp)
|
1000 chiếc
|
|
26100123
|
Điện trở điện tử cố định khác (trừ điện trở nung nóng)
|
1000 chiếc
|
|
26100129
|
Điện trở biến đổi khác (gồm cả biến trở, chiết áp)
|
1000 chiếc
|
|
26100131
|
Ống đèn hình vô tuyến dùng tia âm cực, kể cả ống đèn hình của màn hình video dùng tia âm cực, loại màu
|
Chiếc
|
|
26100132
|
Ống đèn hình vô tuyến dùng tia âm cực, kể cả ống đèn hình của màn hình video dùng tia âm cực, loại đen trắng hoặc đơn sắc
|
Chiếc
|
|
26100133
|
Óng camera truyền hình; bộ chuyển đổi hình ảnh và bộ tăng cường hình ảnh; ống đèn âm cực quang điện khác
|
Chiếc
|
|
26100134
|
Ống hiển thị dữ liệu/ đồ họa, đơn sắc; Ống hiển thị dữ liệu/ đồ họa, loại màu, với điểm lân quang có buớc nhỏ hơn 0,4 mm
|
Chiếc
|
|
26100139
|
Ống tia âm cực khác
|
Chiếc
|
|
26100141
|
Magnetrons
|
Chiếc
|
|
26100142
|
Ống đèn vi ba khác
|
Chiếc
|
|
26100149
|
Đèn điện tử và ống điện tử khác
|
Chiếc
|
|
26100151
|
Điốt (trừ điốt cảm quang hay điốt phát quang (LED))
|
1000 chiếc
|
|
26100152
|
Tranzito, trừ tranzito cảm quang
|
1000 chiếc
|
|
26100153
|
Thyristors, diacs và triacs (trừ thiết bị cảm quang)
|
1000 chiếc
|
|
26100161
|
Điốt phát quang
|
1000 chiếc
|
|
26100162
|
Tế bào quang điện, kể cả điốt cảm quang và bán dẫn cảm quang và loại khác
|
1000 chiếc
|
|
26100163
|
Thiết bị bán dẫn khác
|
1000 chiếc
|
|
26100164
|
Tinh thể áp điện đã lắp ráp
|
1000 chiếc
|
|
26100165
|
Bộ phận của thiết bị bán dẫn, điốt phát sáng, tinh thể áp điện đã lắp ráp
|
1000 chiếc
|
|
26100170
|
Mạch điện tử tích hợp
|
1000 chiếc
|
|
26100181
|
Bộ phận của tụ điện
|
Kg
|
|
26100182
|
Bộ phận của điện trở, biến trở và chiết áp
|
Kg
|
|
26100183
|
Bộ phận của ống đèn tia âm cực và ống đèn điện tử khác
|
Kg
|
|
26100189
|
Bộ phận của các linh kiện điện tử khác chưa được phân vào đâu
|
Kg
|
|
26100190
|
Dịch vụ sản xuất linh kiện điện tử
|
Đồng
|
|
26100211
|
Mạch in một mặt
|
1000 chiếc
|
|
26100212
|
Mạch in hai mặt
|
1000 chiếc
|
|
26100213
|
Mạch in nhiều lớp
|
1000 chiếc
|
|
26100219
|
Mạch in khác
|
1000 chiếc
|
|
26100220
|
Card âm thanh, hình ảnh, mạng và các loại card tương tự dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động
|
1000 chiếc
|
|