26510111
|
La bàn xác định phương hướng
|
Cái
|
|
26510112
|
Thiết bị và dụng cụ dẫn đường hàng không hoặc hàng hải (trừ la bàn)
|
Cái
|
|
26510119
|
Thiết bị và dụng cụ định hướng khác
|
Cái
|
|
26510121
|
Máy đo xa (dùng trong chụp ảnh hoặc quay phim…)
|
Cái
|
|
26510122
|
Máy kinh vĩ và tốc kế góc (máy toàn đạc tacheometers)
|
Cái
|
|
26510123
|
Dụng cụ đo cân bằng
|
Cái
|
|
26510124
|
Thiết bị và dụng cụ quan trắc ảnh
|
Cái
|
|
26510125
|
Máy quan trắc sóng vô tuyến và gió điện từ
|
Cái
|
|
26510129
|
Thiết bị và dụng cụ dùng cho thuỷ văn học, hải dương học, khí tượng học hoặc địa lý học khác
|
Cái
|
|
26510201
|
Rađa
|
Cái
|
|
26510202
|
Thiết bị dẫn đường vô tuyến
|
Cái
|
|
26510203
|
Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến
|
Cái
|
|
26510310
|
Cân với độ nhạy 5 cg hoặc chính xác hơn
|
Cái
|
|
26510321
|
Máy vẽ phác tự động hoặc không tự động
|
Cái
|
|
26510322
|
Bảng vẽ phác thảo tự động hoặc không tự động
|
Cái
|
|
26510329
|
Dụng cụ vẽ, vạch mức hay dụng cụ tính toán toán học khác
|
Cái
|
|
26510331
|
Thước micromet, compa và thiết bị đo thuỷ văn
|
Cái
|
|
26510339
|
Dụng cụ đo khác
|
Cái
|
|
26510410
|
Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc phát hiện các bức xạ ion
|
Cái
|
|
26510420
|
Máy hiện sóng và máy ghi dao động
|
Cái
|
|
26510431
|
Máy đo đa năng không bao gồm thiết bị ghi
|
Cái
|
|
26510439
|
Dụng cụ và thiết bị khác để đo hoặc kiểm tra điện áp, dòng điện, điện trở hoặc công suất, loại không gắn thiết bị ghi
|
Cái
|
|
26510440
|
Dụng cụ và thiết bị khác (trừ máy nghiệm dao động tia catot và máy ghi dao động) dùng cho viễn thông
|
Cái
|
|
26510491
|
Máy đo đa năng bao gồm thiết bị ghi
|
Cái
|
|
26510492
|
Dụng cụ và thiết bị khác để đo hoặc kiểm tra điện thế, dòng điện, điện trở hoặc công suất, loại có gắn thiết bị ghi
|
Cái
|
|
26510499
|
Dụng cụ và thiết bị khác để đo lường hoặc kiểm tra số lượng điện chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
26510510
|
Tỷ trọng kế và các thiết bị nổi tương tự, nhiệt kế, hoả kế, khí áp kế, ẩm kế, có hoặc không ghi, và mọi tổ hợp của các dụng cụ trên
|
Cái
|
|
26510521
|
Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc kiểm tra lưu lượng, mức chất lỏng
|
Cái
|
|
26510522
|
Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc kiểm tra áp suất
|
Cái
|
|
26510529
|
Dụng cụ và thiết bị để đo khác
|
Cái
|
|