26510591
|
Máy phân tích khí hoặc khói
|
Cái
|
|
26510592
|
Máy sắc ký và điện di
|
Cái
|
|
26510593
|
Quang phổ kế, ảnh phổ và quang phổ ký sử dụng bức xạ quang học (tia cực tím, tia có thể nhìn thấy đựoc, tia hồng ngoại)
|
Cái
|
|
26510594
|
Dụng cụ và thiết bị khác sử dụng bức xạ quang học (tia cực tím, tia có thể nhìn thấy đựoc, tia hồng ngoại)
|
Cái
|
|
26510599
|
Dụng cụ và thiết bị dùng để phân tích hoá học hoặc vật lý khác chưa được phân vào đâu (như máy đo độ phơi sáng, máy đo độ đông, …)
|
Cái
|
|
26510610
|
Kính hiển vi (trừ kính hiển vi quang học) và thiết bị nhiễu xạ
|
Cái
|
|
26510621
|
Máy và thiết bị để thử kim loại
|
Cái
|
|
26510629
|
Máy và thiết bị kiểm tra tính chất cơ học khác của vật liệu
|
Cái
|
|
26510631
|
Thiết bị đo đơn vị khí
|
Cái
|
|
26510632
|
Máy đo chất lỏng (VD: đồng hồ đo nước…)
|
Cái
|
|
26510633
|
Máy đo điện (VD: công tơ điện…)
|
Cái
|
|
26510641
|
Máy đếm cây số để tính tiền taxi
|
Cái
|
|
26510642
|
Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm dặm, máy đo bước và máy tương tự khác
|
Cái
|
|
26510643
|
Đồng hồ tốc độ dùng cho xe có động cơ
|
Cái
|
|
26510644
|
Máy đo tốc độ góc cho xe có động cơ
|
Cái
|
|
26510649
|
Đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ góc khác; Máy hoạt nghiệm
|
Cái
|
|
26510650
|
Dụng cụ và thiết bị tự động điều chỉnh hoặc điều khiển thuỷ lực, khí nén
|
Cái
|
|
26510691
|
Máy để cân chỉnh các bộ phận cơ khí
|
Cái
|
|
26510692
|
Bàn kiểm tra
|
Cái
|
|
26510693
|
Thiết bị và dụng cụ quang học khác để đo lường hoặc kiểm tra
|
Cái
|
|
26510699
|
Máy, thiết bị và dụng cụ đo lường hoặc kiểm tra khác chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
26510701
|
Bộ ổn nhiệt
|
Cái
|
|
26510702
|
Bộ điều chỉnh áp lực
|
Cái
|
|
26510709
|
Dụng cụ, thiết bị điều chỉnh hoặc điều khiển tự động khác chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
26510810
|
Bộ phận dùng cho các thiết bị rađa và thiết bị hỗ trợ định hướng sóng rađiô
|
Tấn
|
|
26510820
|
Bộ phận và phụ tùng cho các thiết bị thuộc mã 2651012, 2651032, 2651033, 265104, 265105; Thiết bị vi phẫu; Bộ phận khác chưa phân vào đâu
|
Tấn
|
|
26510830
|
Bộ phận và các thiết bị đi kèm của kính hiển vi (trừ kính hiển vi quang học) và của thiết bị nhiễu xạ
|
Tấn
|
|
26510840
|
Bộ phận và thiết bị đi kèm của sản phẩm thuộc mã 2651063, 2651064
|
Tấn
|
|
26510850
|
Bộ phận và thiết bị đi kèm của các dụng cụ và máy móc thuộc mã 2651065, 2651069 và 2651070
|
Tấn
|
|
26510860
|
Bộ phận và thiết bị đi kèm của các dụng cụ và máy móc của 2651011 và 2651062
|
Tấn
|
|