26510900
|
Dịch vụ sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra và định hướng
|
Đồng
|
|
26520111
|
Đồng hồ đeo tay hoạt động bằng điện, với vỏ làm bằng kim loại quý hoặc mạ kim loại quý
|
1000 cái
|
|
26520112
|
Đồng hồ đeo tay khác, với vỏ làm bằng kim loại quý hoặc mạ kim loại quý
|
1000 cái
|
|
26520119
|
Đồng hồ bỏ túi và cá nhân khác (trừ đồng hồ đeo tay), với vỏ làm bằng kim loại quý hoặc mạ kim loại quý
|
1000 cái
|
|
26520121
|
Đồng hồ đeo tay hoạt động bằng điện (trừ loại làm bằng kim loại quý hoặc mạ kim loại quý)
|
1000 cái
|
|
26520122
|
Đồng hồ đeo tay khác (trừ loại làm bằng kim loại quý hoặc mạ kim loại quý)
|
1000 cái
|
|
26520129
|
Đồng hồ bỏ túi và cá nhân khác trừ đồng hồ đeo tay (trừ loại làm bằng kim loại quý hoặc mạ kim loại quý)
|
1000 cái
|
|
26520131
|
Đồng hồ đo thời gian dùng cho xe có động cơ
|
1000 cái
|
|
26520132
|
Đồng hồ đo thời gian dùng cho máy bay
|
1000 cái
|
|
26520133
|
Đồng hồ đo thời gian dùng cho tàu thuỷ
|
1000 cái
|
|
26520139
|
Đồng hồ đo thời gian dùng cho các phương tiện khác
|
1000 cái
|
|
26520191
|
Đồng hồ đo thời gian treo tường
|
1000 cái
|
|
26520199
|
Đồng hồ đo thời gian khác chưa được phân vào đâu
|
1000 cái
|
|
26520211
|
Máy đồng hồ cá nhân, hoàn chỉnh và đã lắp ráp
|
1000 cái
|
|
26520219
|
Máy đồng hồ thời gian khác, hoàn chỉnh và đã lắp ráp
|
1000 cái
|
|
26520221
|
Máy đồng hồ cá nhân đo thời gian đầy đủ, chưa lắp ráp hoặc đã lắp ráp từng phần; hoặc chưa đầy đủ, đã lắp ráp; hoặc mới lắp thô
|
1000 cái
|
|
26520229
|
Máy đồng hồ đo thời gian khác đầy đủ, chưa lắp ráp hoặc đã lắp ráp từng phần; hoặc chưa đầy đủ, đã lắp ráp; hoặc mới lắp thô
|
1000 cái
|
|
26520231
|
Vỏ đồng hồ đo thời gian cá nhân, làm bằng kim loại quý hoặc kim loại mạ kim loại quý
|
Kg
|
|
26520232
|
Vỏ đồng hồ đo thời gian cá nhân, làm bằng vật liệu khác
|
Kg
|
|
26520233
|
Vỏ đồng hồ đo thời gian khác
|
Kg
|
|
26520234
|
Bộ phận của vỏ đồng hồ đo thời gian
|
Kg
|
|
26520241
|
Lò xo, kể cả dây tóc
|
Kg
|
|
26520243
|
Mặt số
|
Kg
|
|
26520244
|
Mâm và trục
|
Kg
|
|
26520249
|
Bộ phận khác của đồng hồ đo thời gian chưa được phân vào đâu
|
Kg
|
|
26520251
|
Thiết bị ghi thời gian và thiết bị dùng để đo, ghi hoặc biểu thị các khoảng thời gian bằng cách khác kèm theo máy đồng hồ thời gian, hoặc máy đồng hồ cá nhân hoặc kèm theo động cơ đồng bộ
|
Cái
|
|
26520252
|
Công tắc định thời gian, có kèm máy đồng hồ cá nhân hoặc máy đồng hồ thời gian hoặc kèm theo động cơ đồng bộ
|
Cái
|
|
26520300
|
Dịch vụ sản xuất đồng hồ đo thời gian
|
Đồng
|
|
26600111
|
Thiết bị sử dụng tia X, có hoặc không dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y, kể cả thiết bị chụp hoặc thiết bị điều trị bằng tia X
|
Cái
|
|
26600112
|
Thiết bị sử dụng tia alpha, beta hay gama, có hoặc không dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y, kể cả thiết bị chụp hoặc điều trị bằng các loại tia đó
|
Cái
|
|