26700190
|
Bộ phận và các phụ tùng đi kèm của thiết bị chụp ảnh, máy quay phim, máy chiếu phim, máy chiếu hình ảnh, máy phóng to-thu nhỏ ảnh, máy dùng trong phòng làm ảnh và màn ảnh của máy chiếu
|
Tấn
|
|
26700211
|
Vật liệu phân cực dạng tấm, lá
|
1000 cái
|
|
26700212
|
Kính áp tròng
|
1000 cái
|
|
26700213
|
Mắt kính thuỷ tinh
|
1000 cái
|
|
26700214
|
Mắt kính bằng vật liệu khác
|
1000 cái
|
|
26700215
|
Kính lọc ánh sáng
|
1000 cái
|
|
26700219
|
Bộ phận quang học khác
|
1000 cái
|
|
26700221
|
Ống nhòm loại hai mắt
|
Cái
|
|
26700222
|
Dụng cụ thiên văn (trừ dụng cụ thiên văn vô tuyến)
|
Cái
|
|
26700223
|
Ống nhòm một mắt và kính viễn vọng quang học khác
|
Cái
|
|
26700224
|
Kính hiển vi soi nổi
|
Cái
|
|
26700225
|
Kính hiển vi để xem vi ảnh, vi phim quay hoặc vi chiếu
|
Cái
|
|
26700229
|
Kính hiển vi quang học phức hợp khác
|
Cái
|
|
26700231
|
Kính ngắm để lắp vào vũ khí; Kính tiềm vọng; Kính lồng được thiết kế là bộ phận của máy, thiết bị, dụng cụ hoặc bộ dụng cụ
|
Cái
|
|
26700232
|
Bộ khuếch đại ánh sáng Thiết bị tạo tia laser, trừ điốt laser.
|
Cái
|
|
26700239
|
Thiết bị và dụng cụ quang học khác chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
26700240
|
Bộ phận và thiết bị đi kèm của ống nhòm, ống nhòm 1 mắt và các loại kính viễn vọng quang học khác; Thiết bị thiên văn học khác (trừ dụng cụ thiên văn- radio); Kính hiển vi quang học phức hợp
|
1000 cái
|
|
26700290
|
Bộ phận và phụ tùng đi kèm của thiết bị tinh thể lỏng chưa phân vào đâu, dụng cụ và thiết bị quang khác chưa phân vào đâu; Laze (trừ diot laze)
|
1000 cái
|
|
26700300
|
Dịch vụ sản xuất dụng cụ quang học và thiết bị chụp ảnh
|
Đồng
|
|
26800111
|
Băng từ chưa ghi
|
1000 cái
|
|
26800112
|
Đĩa từ chưa ghi
|
1000 cái
|
|
26800119
|
Phương tiện từ khác chưa ghi (trừ thẻ có vạch từ)
|
1000 cái
|
|
26800120
|
Phương tiện quang học chưa ghi
|
1000 cái
|
|
26800130
|
Phương tiện dùng để ghi khác, bao gồm bản gốc dùng để sản xuất đĩa
|
1000 cái
|
|
26800140
|
Thẻ có vạch từ
|
1000 cái
|
|
26800200
|
Dịch vụ sản xuất phương tiện truyền thông từ tính và quang học
|
Đồng
|
|
27101111
|
Động cơ điện một chiều có công suất ≤ 37.5 W
|
Chiếc
|
|
27101119
|
Động cơ khác, bao gồm cả động cơ vạn năng (một chiều, xoay chiều) có công suất ≤ 37.5 W
|
Chiếc
|
|
27101190
|
Động cơ điện một chiều khác và máy phát điện một chiều
|
Chiếc
|
|
27101210
|
Động cơ vạn năng một chiều/xoay chiều có công suất >37.5 W
|
Chiếc
|
|