27101221
|
Động cơ xoay chiều khác, một pha
|
Chiếc
|
|
27101222
|
Động cơ xoay chiều khác, đa pha có công suất ≤ 750 W
|
Chiếc
|
|
27101223
|
Động cơ xoay chiều khác, đa pha có công suất > 750 W nhưng ≤ 75 KW
|
Chiếc
|
|
27101224
|
Động cơ xoay chiều khác, đa pha có công suất > 75 KW
|
Chiếc
|
|
27101230
|
Máy phát điện xoay chiều (máy giao điện)
|
Chiếc
|
|
27101311
|
Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu pittông đốt cháy bằng sức nén công suất ≤ 75 KWA
|
Bộ
|
|
27101312
|
Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu pittông đốt cháy bằng sức nén công suất trên 75 KWA đến 375 KWA
|
Bộ
|
|
27101313
|
Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu pittông đốt cháy bằng sức nén công suất > 375 KWA
|
Bộ
|
|
27101321
|
Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu pittông đốt cháy bằng tia lửa điện công suất ≤ 75 KWA
|
Bộ
|
|
27101322
|
Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu pittông đốt cháy bằng tia lửa điện công suất trên 75 KWA đến 100 KWA
|
Bộ
|
|
27101323
|
Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu pittông đốt cháy bằng tia lửa điện công suất trên 100 KWA đến 10000 KWA
|
Bộ
|
|
27101324
|
Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu pittông đốt cháy bằng tia lửa điện công suất > 10000 KWA
|
Bộ
|
|
27101330
|
Tổ máy phát điện khác
|
Bộ
|
|
27101340
|
Máy biến đổi điện quay
|
Bộ
|
|
27101410
|
Chấn lưu dùng cho đèn phóng và ống phóng
|
Chiếc
|
|
27101421
|
Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự động, máy phụ trợ của chúng và thiết bị viễn thông
|
Chiếc
|
|
27101422
|
Cuộn cảm cố định kiểu chip khác
|
Chiếc
|
|
27101429
|
Các cuộn cảm khác chưa được phân vào đâu
|
Chiếc
|
|
27101510
|
Bộ phận của động cơ điện, máy phát điện, tổ máy phát điện và máy biến đổi điện quay
|
Tấn
|
|
27101520
|
Bộ phận của chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc ống phóng, các cuộn cảm khác
|
Tấn
|
|
27101600
|
Dịch vụ sản xuất mô tơ, máy phát
|
Đồng
|
|
27102111
|
Máy biến thế điện sử dụng điện môi lỏng công suất sử dụng không quá 650 KVA
|
Chiếc
|
|
27102112
|
Máy biến thế điện sử dụng điện môi lỏng công suất sử dụng trên 650 KVA đến 10000 KVA
|
Chiếc
|
|
27102113
|
Máy biến thế điện sử dụng điện môi lỏng công suất sử dụng trên 10000 KVA
|
Chiếc
|
|
27102121
|
Máy biến áp đo lường có công suất ≤ 1 kVA
|
Chiếc
|
|
27102122
|
Máy biến dòng đo lường có công suất ≤ 1 kVA
|
Chiếc
|
|
27102123
|
Máy biến áp quét về có công suất ≤ 1 kVA
|
Chiếc
|
|
27102124
|
Máy biến áp trung tần có công suất ≤ 1 kVA
|
Chiếc
|
|
27102125
|
Máy biến thế khác có công suất ≤ 1 kVA chưa được phân vào đâu
|
Chiếc
|
|
27102129
|
Máy biến thế điện khác có công suất trên 1kVA nhưng ≤ 16 kVA
|
Chiếc
|
|