27102131
|
Máy biến thế điện khác có công suất > 16 kVA nhưng ≤ 500 kVA
|
Chiếc
|
|
27102132
|
Máy biến thế điện khác có công suất > 500 kVA
|
Chiếc
|
|
27102140
|
Phụ tùng biến thế điện
|
Tấn
|
|
27102150
|
Dịch vụ sản xuất máy biến thế điện
|
Đồng
|
|
27102211
|
Cầu chì nhiệt, cầu chì thủy tinh dùng cho điện áp ≤ 1000V
|
Cái
|
|
27102219
|
Cầu chì khác dùng cho điện áp ≤ 1000V
|
Cái
|
|
27102220
|
Bộ ngắt mạch tự động có điện áp ≤ 1000V
|
Cái
|
|
27102230
|
Thiết bị bảo vệ mạch điện khác dùng cho điện áp ≤ 1000 V chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
27102240
|
Rơ le dùng cho điện áp ≤ 1000 V
|
Cái
|
|
27102310
|
Cầu chì dùng cho điện áp > 1000 V
|
Cái
|
|
27102320
|
Bộ ngắt mạch tự động dùng cho điện áp > 1000 V
|
Cái
|
|
27102330
|
Cầu dao cách ly và thiết bị đóng - ngắt điện dùng cho điện áp > 1000 V
|
Cái
|
|
27102340
|
Bộ chống sét, bộ khống chế điện áp dùng cho điện áp > 1000 V
|
Cái
|
|
27102410
|
Bảng và giá đỡ được lắp ổ cắm điện và các thiết bị bảo vệ điện dùng cho điện áp ≤ 1000V
|
Bộ
|
|
27102420
|
Bảng và giá đỡ được lắp ổ cắm điện và các thiết bị bảo vệ điện dùng cho điện áp > 1000V
|
Bộ
|
|
27102500
|
Bộ phận của thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
Tấn
|
|
27102600
|
Dịch vụ sản xuất thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
Đồng
|
|
27200111
|
Pin bằng dioxit mangan
|
1000 viên quy chuẩn 1,5 V
|
|
27200112
|
Pin bằng oxit thuỷ ngân
|
1000 viên quy chuẩn 1,5 V
|
|
27200113
|
Pin bằng oxit bạc
|
1000 viên quy chuẩn 1,5 V
|
|
27200114
|
Pin bằng liti
|
1000 viên quy chuẩn 1,5 V
|
|
27200115
|
Pin bằng kẽm - khí
|
1000 viên quy chuẩn 1,5 V
|
|
27200116
|
Pin bằng kẽm - carbon
|
1000 viên quy chuẩn 1,5 V
|
|
27200119
|
Pin khác
|
1000 viên quy chuẩn 1,5 V
|
|
27200120
|
Bộ phận của pin
|
Tấn
|
|
27200211
|
Ắc quy điện bằng axít - chì dùng để khởi động động cơ pittông
|
1000 Kwh
|
|
27200212
|
Ắc quy điện bằng axít - chì không dùng để khởi động động cơ pittông
|
1000 Kwh
|
|
27200221
|
Ắc quy bằng niken - cadimi
|
1000 Kwh
|
|
27200222
|
Ắc quy bằng niken - sắt
|
1000 Kwh
|
|
27200223
|
Ắc quy bằng niken - hydrua kim loại
|
1000 Kwh
|
|