27200224
|
Ắc quy bằng ion lithi
|
1000 Kwh
|
|
27200229
|
Các loại ắc quy điện khác chưa được phân vào đâu
|
1000 Kwh
|
|
27200230
|
Bộ phận của ắc quy điện, kể cả vách ngăn của nó
|
Tấn
|
|
27200300
|
Dịch vụ sản xuất pin và ắc quy
|
Đồng
|
|
27310110
|
Cáp sợi quang được làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi
|
Tấn
|
|
27310120
|
Sợi quang và các bó sợi quang; cáp sợi quang (trừ loại được làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi)
|
Tấn
|
|
27310200
|
Dịch vụ sản xuất sợi quang và cáp sợi quang
|
Đồng
|
|
27320111
|
Dây cách điện đơn dạng cuộn bằng đồng
|
Tấn
|
|
27320119
|
Dây cách điện đơn dạng cuộn khác
|
Tấn
|
|
27320120
|
Cáp đồng trục và dây dẫn điện đồng trục khác
|
Tấn
|
|
27320130
|
Dây dẫn điện khác dùng cho hiệu điện thế ≤ 1000V
|
Tấn
|
|
27320140
|
Dây dẫn điện khác dùng cho hiệu điện thế > 1000V
|
Tấn
|
|
27320200
|
Dịch vụ sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
Đồng
|
|
27330111
|
Công tắc dùng cho điện áp ≤ 1000 V
|
Cái
|
|
27330112
|
Các loại cầu dao khác dùng để đóng ngắt hoặc bảo vệ mạch điện dùng cho điệp áp ≤ 1000V chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
27330121
|
Đui đèn dùng cho đèn compac hoặc đèn halogen
|
Cái
|
|
27330129
|
Đui đèn dùng cho các loại đèn khác
|
Cái
|
|
27330131
|
Thiết bị dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện dùng cho điện áp > 1000 V chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
27330132
|
Phích cắm, ổ cắm điện và các thiết bị khác dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện dùng cho điện áp ≤ 1000 V chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
27330140
|
Phụ kiện cách điện bằng plastic
|
Tấn
|
|
27330200
|
Dịch vụ sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
Đồng
|
|
27400111
|
Đèn pha gắn kín dùng cho xe có động cơ
|
1000 cái
|
|
27400119
|
Đèn pha gắn kín khác
|
1000 cái
|
|
27400121
|
Bóng đèn dây tóc bằng halogen vonfam dùng cho thiết bị y tế
|
1000 cái
|
|
27400122
|
Bóng đèn dây tóc bằng halogen vonfam dùng cho xe có động cơ
|
1000 cái
|
|
27400123
|
Bóng đèn dây tóc phản xạ khác bằng halogen vonfam
|
1000 cái
|
|
27400129
|
Bóng đèn dây tóc bằng halogen vonfam khác
|
1000 cái
|
|
27400130
|
Bóng đèn dây tóc khác có công suất <200 W và điện áp >100 V, trừ đèn tia cực tím hoặc đèn hồng ngoại
|
1000 cái
|
|
27400140
|
Bóng đèn dây tóc khác chưa phân vào đâu, trừ đèn tia cực tím hoặc đèn tia hồng ngoại
|
1000 cái
|
|
27400151
|
Đèn ống huỳnh quang, ca-tốt nóng
|
1000 cái
|
|