27400152
|
Đèn hơi thuỷ ngân hoặc natri; đèn halogen kim loại
|
1000 cái
|
|
27400153
|
Thiết bị chiếu sáng khác dùng cho xe có động cơ
|
1000 cái
|
|
27400159
|
Đèn phóng khác chưa được phân vào đâu
|
1000 cái
|
|
27400161
|
Đèn tia cực tím hoặc đèn tia hồng ngoại
|
1000 cái
|
|
27400162
|
Đèn hồ quang
|
1000 cái
|
|
27400210
|
Đèn điện xách tay được thiết kế để hoạt động bằng nguồn năng lượng riêng của nó như pin khô, ắc quy, manhêtô
|
1000 cái
|
|
27400220
|
Đèn bàn, đèn ngủ hoặc đèn cây dùng điện
|
1000 cái
|
|
27400230
|
Đèn và các bộ đèn không hoạt động bằng điện
|
1000 cái
|
|
27400240
|
Biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các sản phẩm tương tự
|
1000 cái
|
|
27400250
|
Bộ đèn chùm và đèn điện trần hoặc đèn điện tường khác, trừ các loại được sử dụng ở nơi công cộng hoặc đường phố lớn
|
1000 Bộ/Cái
|
|
27400310
|
Đèn báo hiệu gắn với thiết bị nhiệt điện gia dụng
|
Cái
|
|
27400320
|
Đèn tín hiệu không nhấp nháy dùng cho sân bay, đèn dùng cho toa đường sắt, đầu máy xe lửa, tàu thuỷ, máy bay, hoặc hải đăng, bằng kim loại cơ bản
|
Cái
|
|
27400330
|
Bộ đèn sử dụng cho cây Nôel
|
Bộ
|
|
27400340
|
Đèn pha trừ loại dùng cho xe có động cơ
|
Cái
|
|
27400350
|
Đèn dùng cho chiếu sáng khu công cộng hoặc đường phố lớn và đèn chiếu sáng bên ngoài khác
|
Cái
|
|
27400390
|
Đèn và thiết bị chiếu sáng khác chưa phân vào đâu
|
Cái
|
|
27400401
|
Bộ phận của đèn điện dây tóc hoặc đèn phóng điện kể cả đèn pha gắn kín và đèn tia cực tím hoặc đèn tia hồng ngoại; đèn hồ quang
|
Tấn
|
|
27400402
|
Bộ phận của đèn và thiết bị chiếu sáng khác
|
Tấn
|
|
27400403
|
Bộ phận của đèn điện xách tay được thiết kế để hoạt động bằng nguồn năng lượng riêng của nó như pin khô, ắc quy, manhêtô
|
Tấn
|
|
27400500
|
Dịch vụ sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
Đồng
|
|
27500111
|
Tủ lạnh và đông lạnh liên hợp (có buồng làm đá và làm lạnh riêng biệt), có các cửa mở riêng biệt, loại sử dụng trong gia đình
|
Cái
|
|
27500112
|
Tủ lạnh, loại sử dụng trong gia đình
|
Cái
|
|
27500113
|
Tủ đông, loại cửa trên, dung tích không quá 800 lít
|
Cái
|
|
27500114
|
Tủ đông, loại cửa trước, dung tích không quá 900 lít
|
Cái
|
|
27500120
|
Máy rửa bát đĩa loại dùng trong gia đình
|
Cái
|
|
27500131
|
Máy giặt có sức chứa không quá 10 kg vải khô 1 lần giặt, loại tự động hoàn toàn
|
Cái
|
|
27500132
|
Máy giặt loại khác có sức chứa không quá 10 kg vải khô 1 lần giặt có gắn chung với máy sấy ly tâm
|
Cái
|
|
27500133
|
Máy giặt có sức chứa không quá 10 kg vải khô 1 lần giặt khác dùng trong gia đình chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
27500134
|
Máy sấy quần áo loại dùng trong gia đình với công suất mỗi lần sấy không quá 10 kg vải khô
|
Cái
|
|
27500140
|
Chăn điện
|
Cái
|
|