27900234
|
Bộ chỉnh lưu khác
|
Chiếc
|
|
27900235
|
Bộ nghịch lưu
|
Chiếc
|
|
27900239
|
Máy biến đổi điện tĩnh khác chưa được phân vào đâu
|
Chiếc
|
|
27900240
|
Bộ triệt xung điện dùng cho điện áp > 1000 V
|
Cái
|
|
27900250
|
Dây dẫn điện nối dài dùng cho hiệu điện thế ≤ 1000V
|
Tấn
|
|
27900261
|
Tụ điện cố định với công suất phản kháng >0.5kvar (tụ nguồn)
|
1000 chiếc
|
|
27900262
|
Tụ điện cố định khác
|
1000 chiếc
|
|
27900263
|
Tụ biến đổi hay tụ điện điều chỉnh được
|
1000 chiếc
|
|
27900271
|
Điện trở than cố định, dạng kết hợp hay dạng màng
|
1000 chiếc
|
|
27900272
|
Điện trở biến đổi kiểu dây quấn (gồm cả biến trở, chiết áp)
|
1000 chiếc
|
|
27900273
|
Điện trở cố định khác (trừ điện trở nung nóng)
|
1000 chiếc
|
|
27900279
|
Điện trở biến đổi khác (gồm cả biến trở, chiết áp)
|
1000 chiếc
|
|
27900301
|
Bộ phận của nam châm điện; các khớp nối, khớp ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ; bàn cặp, giá kẹp và các dụng cụ để giữ tương tự hoạt động bằng nam châm
|
Tấn
|
|
27900302
|
Bộ phận của máy và thiết bị điện có chức năng riêng, chưa được phân vào đâu
|
Tấn
|
|
27900303
|
Bộ phận của thiết bị điện khác chưa được phân vào đâu
|
Tấn
|
|
27900400
|
Dịch vụ sản xuất thiết bị điện khác
|
Đồng
|
|
28110111
|
Động cơ đốt trong máy thủy gắn ngoài kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện
|
Cái
|
|
28110119
|
Động cơ đốt trong máy thuỷ kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện khác
|
Cái
|
|
28110121
|
Động cơ đốt trong khác kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện có công suất ≤ 18,65 kW
|
Cái
|
|
28110122
|
Động cơ đốt trong khác kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện có công suất > 18,65 kW nhưng ≤ 22.38 kw
|
Cái
|
|
28110123
|
Động cơ đốt trong khác kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện có công suất > 22.38 kw
|
Cái
|
|
28110131
|
Động cơ đốt trong máy thuỷ kiểu piston đốt cháy bằng sức nén có công suất ≤ 750 kw
|
Cái
|
|
28110132
|
Động cơ đốt trong máy thuỷ kiểu piston đốt cháy bằng sức nén có công suất > 750 kw
|
Cái
|
|
28110141
|
Động cơ đốt trong khác kiểu piston đốt cháy bằng sức nén có công suất ≤ 18,65 kW
|
Cái
|
|
28110142
|
Động cơ đốt trong khác kiểu piston đốt cháy bằng sức nén có công suất > 100 kW
|
Cái
|
|
28110143
|
Động cơ đốt trong khác kiểu piston đốt cháy bằng sức nén chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
28110211
|
Tua bin hơi nước và các loại tua bin hơi khác dùng cho động cơ máy thuỷ
|
Cái
|
|
28110219
|
Tua bin hơi nước và các loại tua bin hơi khác (trừ loại dùng cho động cơ máy thuỷ)
|
Cái
|
|
28110221
|
Tua bin thủy lực có công suất ≤ 1000 kW
|
Cái
|
|
28110222
|
Tua bin thủy lực có công suất > 1000 kW nhưng ≤ 10000 kw
|
Cái
|
|