Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
---|---|---|---|
0149012 | Chó | Tấn | SPNN |
0149013 | Mèo | Tấn | SPNN |
0149014 | Mật ong | 1000 lít | SPNN |
0149015 | Kén tằm | Tấn | SPNN |
0149016 | Nhím | Tấn | SPNN |
0149017 | Rắn | Tấn | SPNN |
0149019 | Sản phẩm chăn nuôi khác chưa được phân vào đâu | SPNN | |
0149020 | Sản phẩm phụ chăn nuôi | SPNN | |
0150000 | Sản phẩm trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | SPNN | |
0161010 | Dịch vụ gieo cấy, sạ | SPNN | |
0161020 | Dịch vụ tưới, tiêu nước | SPNN | |
0161030 | Dịch vụ làm đất | SPNN | |
0161040 | Dịch vụ gặt lúa | SPNN | |
0161050 | Dịch vụ tuốt lúa | SPNN | |
0161060 | Dịch vụ bảo vệ thực vật, kích thích tăng trưởng | SPNN | |
0161090 | Dịch vụ trồng trọt khác | SPNN | |
0162010 | Dịch vụ chăn dắt, chăm sóc vật nuôi | SPNN | |
0162020 | Dịch vụ kiểm tra vật nuôi | SPNN | |
0162030 | Dịch vụ thiến hoạn vật nuôi | SPNN | |
0162040 | Dịch vụ thụ tinh nhân tạo | SPNN | |
0162090 | Dịch vụ chăn nuôi khác | SPNN | |
0163010 | Dịch vụ phơi, sấy lúa, ngô,… | SPNN | |
0163020 | Dịch vụ sơ chế sản phẩm trồng trọt | SPNN | |
0163090 | Dịch vụ sau thu hoạch khác | SPNN | |
0164000 | Dịch vụ xử lý hạt giống để nhân giống | SPNN | |
0170000 | Sản phẩm săn bắt, đánh bẫy và dịch vụ có liên quan | SPNN | |
0210110 | Rừng trồng mới cây thân gỗ | 1000 ha | SPNN |
0210120 | Rừng cây thân gỗ được chăm sóc | 1000 ha | SPNN |
0210130 | Rừng cây thân gỗ được khoanh nuôi xúc tiến tái sinh | 1000 ha | SPNN |
0210210 | Rừng trồng mới họ tre | 1000 ha | SPNN |