Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
---|---|---|---|
28130141 | Bơm nước một tầng, một cửa hút, trục ngang được truyền động bằng dây đai hay khớp nối trực tiếp trừ loại bơm đồng trục với động cơ dẫn động | Cái | |
28130142 | Bơm chất lỏng li tâm khác | Cái | |
28130149 | Máy bơm chất lỏng khác | Cái | |
28130151 | Máy đẩy chất lỏng hoạt động bằng điện | Cái | |
28130152 | Máy đẩy chất lỏng hoạt động không bằng điện | Cái | |
28130210 | Bơm chân không | Cái | |
28130221 | Bơm xe đạp điều khiển bằng tay hoặc bằng chân | Cái | |
28130229 | Bơm không khí điều khiển bằng tay hoặc bằng chân khác | Cái | |
28130230 | Máy bơm không khí trừ loại điều khiển bằng tay hoặc bằng chân | Cái | |
28130240 | Máy nén sử dụng trong thiết bị làm lạnh | Cái | |
28130250 | Máy nén khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển | Cái | |
28130260 | Máy tuabin nén khí | Cái | |
28130270 | Máy nén chuyển động đảo | Cái | |
28130280 | Máy nén chuyển động quay khác, một trục hoặc nhiều trục | Cái | |
28130290 | Máy nén khí khác | Cái | |
28130310 | Bộ phận của bơm chất lỏng; bộ phận của máy đẩy chất lỏng | Tấn | |
28130390 | Bộ phận của bơm chân không hoặc bơm không khí, máy nén không khí hay các chất khí khác | Tấn | |
28130410 | Dịch vụ sản xuất bơm chất lỏng và máy đẩy chất lỏng | Đồng | |
28130490 | Dịch vụ sản xuất máy bơm chân không hoặc bơm không khí; máy nén không khí hay các chất khí khác | Đồng | |
28130511 | Van giảm áp | 1000 cái | |
28130512 | Van an toàn hay van xả | 1000 cái | |
28130513 | Van kiểm soát (van một chiều) | 1000 cái | |
28130514 | Van điều khiển bằng khí nén | 1000 cái | |
28130515 | Van dùng trong truyền động dầu thuỷ lực hay khí nén | 1000 cái | |
28130521 | Vòi nước | 1000 cái | |
28130522 | Van có vòi kết hợp | 1000 cái | |
28130523 | Van đường ống nước | 1000 cái | |
28130524 | Van đã hoặc chưa lắp bộ phận đánh lửa điện từ dùng cho các bếp nấu hoặc bếp có lò nướng bằng ga | 1000 cái | |
28130525 | Van nối có núm | 1000 cái | |
28130526 | Van nước có núm dùng cho súc vật | 1000 cái |