28130527
|
Van cho chai chất lỏng có ga, van cho bộ phận rót bia hoạt động bằng ga
|
1000 cái
|
|
28130531
|
Van nhiều cửa
|
1000 cái
|
|
28130532
|
Van bi
|
1000 cái
|
|
28130533
|
Van dùng cho săm và van dùng cho lốp không cần săm
|
1000 cái
|
|
28130534
|
Van xi lanh
|
1000 cái
|
|
28130535
|
Van cổng, điều khiển bằng tay, bằng sắt hoặc thép
|
1000 cái
|
|
28130539
|
Các loại van khác chưa được phân vào đâu
|
1000 cái
|
|
28130540
|
Bộ phận của vòi và van và các sản phẩm tương tự
|
Tấn
|
|
28130550
|
Dịch vụ sản xuất vòi và van
|
Đồng
|
|
28140101
|
Ổ bi các loại
|
1000 ổ
|
|
28140102
|
Ổ đũa côn kể cả cụm linh kiện vành côn và đũa côn
|
1000 ổ
|
|
28140103
|
Ổ đũa lòng cầu
|
1000 ổ
|
|
28140104
|
Ổ đũa kim
|
1000 ổ
|
|
28140105
|
Các loại ổ đũa hình trụ khác
|
1000 ổ
|
|
28140109
|
Các loại ổ bi hoặc ổ đũa khác, kể cả ổ kết hợp bi cầu/bi đũa
|
1000 ổ
|
|
28140211
|
Xích con lăn bằng sắt hoặc thép
|
Tấn
|
|
28140219
|
Xích gồm nhiều mắt được nối bằng khớp dạng bản lề bằng sắt hoặc thép chưa được phân vào đâu
|
Tấn
|
|
28140221
|
Trục truyền động và tay biên dùng cho máy dọn đất
|
1000 cái
|
|
28140222
|
Trục truyền động và tay biên dùng cho động cơ của xe có động cơ
|
1000 cái
|
|
28140223
|
Trục truyền động và tay biên dùng cho động cơ đẩy thuỷ
|
1000 cái
|
|
28140229
|
Trục truyền động và tay biên khác
|
1000 cái
|
|
28140231
|
Gối đỡ dùng ổ bi hoặc ổ đũa
|
1000 cái
|
|
28140232
|
Gối đỡ không dùng ổ bi hoặc ổ đũa, ổ trượt
|
1000 cái
|
|
28140240
|
Bộ bánh răng và cụm bánh răng ăn khớp, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động ở dạng riêng biệt, vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn
|
1000 cái
|
|
28140250
|
Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli
|
1000 cái
|
|
28140260
|
Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng)
|
1000 cái
|
|
28140301
|
Bộ phận của ổ bi hoặc ổ đũa
|
Tấn
|
|
28140302
|
Các bộ phận của dây xích có khớp nối bằng sắt hoặc thép
|
Tấn
|
|
28140303
|
Các bộ phận của bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động khác
|
Tấn
|
|
28140400
|
Dịch vụ sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
|
Đồng
|
|