28150111
|
Buồng đốt lò nung sử dụng nhiên liệu lỏng
|
Cái
|
|
28150112
|
Buồng đốt lò nung khác, kể cả buồng đốt lò nung dùng nhiên liệu kết hợp
|
Cái
|
|
28150113
|
Máy nạp nhiên liệu cơ khí, ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự
|
Cái
|
|
28150121
|
Lò dùng để nung, nấu chảy hoặc xử lý nhiệt các loại quặng, quặng pirit hoặc quặng kim loại không dùng điện
|
Cái
|
|
28150122
|
Lò nung khác dùng trong công nghiệp hoặc lò dùng trong phòng thí nghiệm, kể cả lò thiêu, không dùng điện
|
Cái
|
|
28150131
|
Lò nung và lò dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm dùng điện trở
|
Cái
|
|
28150132
|
Lò nung và lò dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm dùng hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi
|
Cái
|
|
28150133
|
Lò nung và lò dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm dùng điện khác
|
Cái
|
|
28150141
|
Bộ phận của buồng đốt lò nung
|
Tấn
|
|
28150142
|
Bộ phận của lò nung dùng trong công nghiệp và lò dùng trong phòng thí nghiệm, kể cả lò thiêu, không dùng điện
|
Tấn
|
|
28150143
|
Bộ phận của lò nung dùng trong công nghiệp và lò dùng trong phòng thí nghiệm dùng điện
|
Tấn
|
|
28150144
|
Thiết bị cảm ứng hoặc thiết bị làm nóng bằng chất điện môi
|
Cái
|
|
28150200
|
Dịch vụ sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
|
Đồng
|
|
28160111
|
Hệ ròng rọc và hệ tời (trừ tời nâng kiểu thùng) hoặc hệ tời dùng để nâng xe
|
Bộ
|
|
28160112
|
Tời ngang khác, tời dọc
|
Bộ
|
|
28160113
|
Kích các loại và tời nâng xe
|
Bộ
|
|
28160121
|
Cần trục trượt trên giàn trượt, cần trục vận tải, cổng trục, cầu trục, khung thang nâng di động và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống
|
Cái
|
|
28160122
|
Cần trục tháp
|
Cái
|
|
28160123
|
Cần trục cổng hoặc cần trục cánh xoay
|
Cái
|
|
28160129
|
Cần cẩu và cần trục khác
|
Cái
|
|
28160131
|
Xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng
|
Cái
|
|
28160139
|
Các loại xe công xưởng khác có lắp thiết bị nâng hạ hoặc xếp hàng
|
Cái
|
|
28160140
|
Xe vận chuyển, loại tự hành, không lắp kèm thiết bị nâng hạ thuộc loại dùng trong nhà máy, kho hàng, bến cảng hoặc sân bay để vận chuyển hàng hóa trong phạm vi gần; máy kéo dùng trong sân ga xe lửa
|
Cái
|
|
28160151
|
Thang máy nâng hạ theo chiều đứng kiểu dân dụng
|
Cái
|
|
28160152
|
Thang máy nâng hạ theo chiều đứng khác
|
Cái
|
|
28160153
|
Tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp)
|
Cái
|
|
28160154
|
Cầu thang máy và băng tải tự động dùng cho người đi bộ
|
Cái
|
|
28160161
|
Máy nâng và băng tải dùng khí nén
|
Cái
|
|
28160162
|
Máy nâng hạ và băng tải hoạt động liên tục khác, để vận tải hàng hóa hoặc vật liệu (trừ loại thiết kế chuyên sử dụng dưới lòng đất)
|
Cái
|
|
28160171
|
Thùng cáp treo, ghế treo, cơ cấu kéo người trượt tuyết lên cao dùng trong môn trượt tuyết; cơ cấu kéo dùng cho đường sắt leo núi
|
Cái
|
|