28160179
|
Máy nâng hạ, xếp hoặc dỡ hàng khác chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
28160181
|
Bộ phận của hệ ròng rọc và hệ tời, trừ tời nâng kiểu thùng; tời ngang và tời dọc; kích các loại
|
Tấn
|
|
28160182
|
Bộ phận của xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng; Các loại xe công xưởng khác có lắp thiết bị nâng hạ hoặc xếp hàng
|
Tấn
|
|
28160183
|
Bộ phận của xe vận chuyển không lắp kèm thiết bị nâng hạ thuộc loại dùng trong nhà máy, kho hàng, bến cảng hoặc sân bay để vận chuyển hàng hóa trong phạm vi gần; máy kéo dùng trong sân ga xe lửa
|
Tấn
|
|
28160184
|
Bộ phận của thang máy nâng hạ, giữ, xếp hoặc dỡ hàng khác
|
Tấn
|
|
28160185
|
Bộ phận của cần cẩu; cần trục; khung thang nâng di động; xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống và xe công xưởng có lắp cần cẩu
|
Tấn
|
|
28160200
|
Gầu xúc, xẻng xúc, gầu ngoạm và gầu kẹp dùng cho cần trục, máy đào đất và các máy tương tự
|
Cái
|
|
28160300
|
Dịch vụ sản xuất thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
|
Đồng
|
|
28170110
|
Máy chữ và máy xử lý văn bản
|
Chiếc
|
|
28170121
|
Máy tính điện tử có thể hoạt động không cần nguồn điện ngoài và các máy ghi, sao và hiển thị dữ liệu, loại bỏ túi có chức năng tính toán
|
Chiếc
|
|
28170122
|
Máy tính điện tử loại bỏ túi có chức năng tính toán khác
|
Chiếc
|
|
28170131
|
Máy tính khác (trừ máy tính điện tử)
|
Chiếc
|
|
28170132
|
Máy đếm tiền
|
Chiếc
|
|
28170133
|
Máy đóng dấu bưu phí
|
Chiếc
|
|
28170134
|
Máy kế toán
|
Chiếc
|
|
28170139
|
Máy khác gắn với thiết bị tính (trừ máy bán hàng, máy ATM và các máy tương tự)
|
Chiếc
|
|
28170211
|
Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc trực tiếp lên bản sao (quá trình tái tạo trực tiếp)
|
Cái
|
|
28170212
|
Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc lên bản sao thông qua bước trung gian (quá trình tái tạo gián tiếp), hoạt động thông qua việc mã hóa dữ liệu gốc
|
Cái
|
|
28170213
|
Máy photocopy khác kết hợp hệ thống quang học
|
Cái
|
|
28170219
|
Các máy in khác, máy photocopy và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau (trừ các máy sử dụng với máy xử lý dữ liệu tự động) chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
28170220
|
Máy in offset, in theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng
|
Chiếc
|
|
28170230
|
Máy in phun
|
Chiếc
|
|
28170291
|
Máy nhân bản in keo hoăc máy nhân bản sử dụng giấy sáp
|
Chiếc
|
|
28170292
|
Máy phân loại, gấp thư hoặc cho thư vào phong bì, băng giấy; máy mở, gấp hay gắn kín và máy đóng dán tem hay hủy tem bưu chính
|
Chiếc
|
|
28170299
|
Các loại máy văn phòng khác chưa được phân vào đâu
|
Chiếc
|
|
28170311
|
Bộ phận của máy tính điện tử và các máy ghi, sao, hiển thị dữ liệu loại bỏ túi có chức năng tính toán
|
Tấn
|
|
28170312
|
Bộ phận của máy tính, máy tính tiền, máy đóng dấu miễn cước bưu phí, máy bán vé và các máy tương tự, có gắn với bộ phận tính toán (trừ máy bán hàng, máy ATM và các máy tương tự)
|
Tấn
|
|
28170320
|
Bộ phận và thiết bị kèm theo của máy văn phòng khác
|
Tấn
|
|
28170400
|
Dịch vụ sản xuất máy tính và máy văn phòng; Dịch vụ sản xuất máy móc và các thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
Đồng
|
|
28180111
|
Khoan các loại có gắn động cơ điện
|
Cái
|
|