28180112
|
Cưa các loại có gắn động cơ điện
|
Cái
|
|
28180119
|
Dụng cơ điện cầm tay khác có gắn động cơ điện
|
Cái
|
|
28180191
|
Dụng cụ cầm tay hoạt động bằng khí nén
|
Cái
|
|
28180192
|
Cưa xích
|
Cái
|
|
28180199
|
Dụng cụ cầm tay hoạt động bằng năng lượng khác chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
28180210
|
Bộ phận của dụng cụ cơ điện cầm tay có gắn động cơ điện
|
Tấn
|
|
28180290
|
Bộ phận của dụng cụ cầm tay hoạt động bằng năng lượng khác
|
Tấn
|
|
28180300
|
Dịch vụ sản xuất dụng cụ cầm tay, chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
|
Đồng
|
|
28190111
|
Bộ trao đổi nhiệt
|
Cái
|
|
28190112
|
Máy hóa lỏng không khí hay các loại chất khí khác
|
Cái
|
|
28190121
|
Máy điều hòa không khí loại lắp vào cửa sổ hoặc lắp vào tường
|
Cái
|
|
28190122
|
Máy điều hòa không khí loại sử dụng cho người, trong xe có động cơ
|
Cái
|
|
28190129
|
Máy điều hòa không khí khác chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
28190131
|
Thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh dùng để bảo quản và trưng bày hàng
|
Cái
|
|
28190132
|
Thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh khác
|
Cái
|
|
28190133
|
Bơm nhiệt
|
Cái
|
|
28190140
|
Các máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế các loại khí
|
Cái
|
|
28190151
|
Quạt công nghiệp có công suất không quá 125 kW
|
Cái
|
|
28190159
|
Các loại quạt công nghiệp khác
|
Cái
|
|
28190211
|
Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nuớc; máy sản xuất khí acetylen và các loại máy sản xuất chất khí từ quy trình sản xuất nước tương tự
|
Cái
|
|
28190212
|
Thiết bị chưng cất hoặc tinh cất
|
Cái
|
|
28190221
|
Máy và thiết bị để lọc hoặc tinh chế nước
|
Cái
|
|
28190222
|
Máy và thiết bị để lọc hoặc tinh chế đồ uống trừ nước
|
Cái
|
|
28190223
|
Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng khác
|
Cái
|
|
28190231
|
Bộ lọc dầu hoặc xăng cho động cơ đốt trong
|
Bộ
|
|
28190239
|
Bộ lọc khí nạp cho động cơ đốt trong
|
Bộ
|
|
28190311
|
Máy làm sạch hay làm khô chai lọ hoặc các đồ chứa khác
|
Cái
|
|
28190312
|
Máy rót, đóng kín, đóng nắp, làm kín, bọc hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy nạp ga cho đồ uống
|
Cái
|
|
28190319
|
Máy đóng gói hoặc bao gói khác, kể cả máy bọc màng co nhiệt
|
Cái
|
|
28190321
|
Bình dập lửa đã hoặc chưa nạp
|
Cái
|
|