28190322
|
Súng phun và các thiết bị tương tự
|
Cái
|
|
28190323
|
Máy phun bắn bằng hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn tia tương tự
|
Cái
|
|
28190324
|
Thiết bị cơ khí dùng để phun chất lỏng hoặc chất bột, trừ loại sử dụng trong nông nghiệp
|
Cái
|
|
28190331
|
Đệm và gioăng tương tự làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu dệt khác hoặc bằng hai hay nhiều lớp kim loại
|
Cái
|
|
28190332
|
Bộ làm kín kiểu cơ khí
|
Cái
|
|
28190339
|
Bộ hoặc một số chủng loại đệm và gioăng tương tự, thành phần khác nhau, được đóng trong các túi, bao hoặc đóng gói tương tự
|
Cái
|
|
28190340
|
Máy rửa bát đĩa trừ loại dùng trong gia đình
|
Cái
|
|
28190411
|
Cân hàng hóa sử dụng trong băng truyền hoạt động bằng điện
|
Cái
|
|
28190412
|
Cân hàng hóa sử dụng trong băng truyền hoạt động không bằng điện
|
Cái
|
|
28190413
|
Cân trọng lượng cố định và cân dùng cho việc đóng gói vật liệu với trọng lượng xác định trước vào bao túi hoặc đồ chứa hoạt động bằng điện
|
Cái
|
|
28190414
|
Cân trọng lượng cố định và cân dùng cho việc đóng gói vật liệu với trọng lượng xác định trước vào bao túi hoặc đồ chứa hoạt động không bằng điện
|
Cái
|
|
28190421
|
Cân cá nhân và cân dùng trong gia đình hoạt động bằng điện
|
Cái
|
|
28190422
|
Cân cá nhân và cân dùng trong gia đình hoạt động không bằng điện
|
Cái
|
|
28190491
|
Cân trọng lượng tối đa không quá 30 kg hoạt động bằng điện
|
Cái
|
|
28190492
|
Cân trọng lượng tối đa không quá 30 kg hoạt động không bằng điện
|
Cái
|
|
28190493
|
Cân trọng lượng > 30 nhưng ≤ 5000 kg hoạt động bằng điện
|
Cái
|
|
28190494
|
Cân trọng lượng > 30 nhưng ≤ 5000 kg hoạt động không bằng điện
|
Cái
|
|
28190495
|
Cân trọng lượng khác hoạt động bằng điện chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
28190499
|
Cân trọng lượng khác hoạt động không bằng điện chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
28190511
|
Máy ly tâm sử dụng sản xuất đường
|
Cái
|
|
28190519
|
Máy ly tâm chưa được phân vào đâu khác
|
Cái
|
|
28190520
|
Máy cán là hoặc máy cán ép phẳng kiểu trục con lăn khác, trừ các loại máy dùng để cán, ép kim loại, thuỷ tinh
|
Cái
|
|
28190531
|
Máy bán đồ uống tự động
|
Cái
|
|
28190539
|
Máy bán hàng tự động khác
|
Cái
|
|
28190601
|
Máy chưa được phân vào đâu dùng trong xử lý vật liệu bằng một quá trình thay đổi nhiệt độ hoạt động bằng điện
|
Cái
|
|
28190602
|
Máy chưa được phân vào đâu dùng trong xử lý vật liệu bằng một quá trình thay đổi nhiệt độ hoạt động không bằng điện
|
Cái
|
|
28190701
|
Ống xì cầm tay
|
Cái
|
|
28190702
|
Dụng cụ hàn, cắt kim loại sử dụng khí ga điều khiển bằng tay
|
Cái
|
|
28190703
|
Thiết bị và dụng cụ sử dụng khí ga khác
|
Cái
|
|
28190709
|
Máy và thiết bị khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hay hàn điện có hoặc không có khả năng cắt chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|