28190810
|
Bộ phận của máy điều hoà không khí, máy hóa lỏng khí; Thiết bị làm lạnh, quạt trừ loại sử dụng trong gia đình
|
Tấn
|
|
28190820
|
Bộ phận của máy sản xuất chất khí, máy chưng cất và máy lọc
|
Tấn
|
|
28190830
|
Bộ phận của Máy làm sạch, làm khô hộp hoặc chai lọ hoặc các đồ chứa khác; máy dập lửa, súng phun, máy hơi nước hoặc máy phun luồng cát; miếng đệm của tấm lót kim loại; máy rửa bát đĩa trừ loại sử dụng trong gia đình
|
Tấn
|
|
28190840
|
Bộ phận của Cân dùng trong gia đình, công nghiệp và cân khác, trừ loại cân đo có độ nhạy 5cg hoặc nhậy hơn
|
Tấn
|
|
28190850
|
Bộ phận của Máy ly tâm, máy cán là và máy bán hàng tự động
|
Tấn
|
|
28190860
|
Bộ phận của Máy chưa được phân vào đâu dùng trong xử lý vật liệu bằng một quá trình thay đổi nhiệt độ
|
Tấn
|
|
28190870
|
Bộ phận của Máy và thiết bị không dùng điện để hàn, tán, các máy và thiết bị tăng nhiệt bề mặt dùng ga
|
Tấn
|
|
28190910
|
Dịch vụ sản xuất máy điều hoà không khí, máy hóa lỏng khí; Thiết bị làm lạnh, quạt trừ loại sử dụng trong gia đình
|
Đồng
|
|
28190920
|
Dịch vụ sản xuất máy sản xuất chất khí, máy chưng cất và máy lọc
|
Đồng
|
|
28190930
|
Dịch vụ sản xuất máy làm sạch, làm khô hộp hoặc chai lọ hoặc các đồ chứa khác; máy dập lửa, súng phun, máy hơi nước hoặc máy phun luồng cát; miếng đệm của tấm lót kim loại; máy rửa bát đĩa trừ loại sử dụng trong gia đình
|
Đồng
|
|
28190940
|
Dịch vụ sản xuất cân dùng trong gia đình, công nghiệp và cân khác, trừ loại cân đo có độ nhạy 5cg hoặc nhậy hơn
|
Đồng
|
|
28190950
|
Dịch vụ sản xuất máy ly tâm, máy cán là và máy bán hàng tự động
|
Đồng
|
|
28190960
|
Dịch vụ sản xuất máy chưa được phân vào đâu dùng trong xử lý vật liệu bằng một quá trình thay đổi nhiệt độ
|
Đồng
|
|
28190970
|
Dịch vụ sản xuất máy và thiết bị không dùng điện để hàn, tán, các máy và thiết bị tăng nhiệt bề mặt dùng ga
|
Đồng
|
|
28210111
|
Máy kéo trục đơn với công suất không quá 22,5 KW
|
Cái
|
|
28210112
|
Máy kéo trục đơn với công suất trên 22,5 KW
|
Cái
|
|
28210120
|
Máy kéo khác
|
Cái
|
|
28210211
|
Máy cày
|
Cái
|
|
28210212
|
Máy bừa, máy xới, máy cào, máy làm cỏ, máy cuốc
|
Cái
|
|
28210220
|
Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy
|
Cái
|
|
28210230
|
Máy rải phân và máy rắc phân bón
|
Cái
|
|
28210290
|
Máy làm đất khác
|
Cái
|
|
28210300
|
Máy cắt dùng cho các bãi cỏ, công viên hoặc sân thể thao
|
Cái
|
|
28210410
|
Máy cắt khác, kể cả các thanh cắt lắp vào máy kéo
|
Cái
|
|
28210420
|
Máy dọn cỏ khô khác
|
Cái
|
|
28210430
|
Máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô, kể cả máy nâng (thu dọn) các kiện đã được đóng
|
Cái
|
|
28210491
|
Máy gặt đập liên hợp
|
Cái
|
|
28210492
|
Máy đập, tuốt lúa khác
|
Cái
|
|
28210493
|
Máy thu hoạch rễ hoặc củ
|
Cái
|
|
28210494
|
Máy hái bông và máy nhặt hạt bông khỏi bông
|
Cái
|
|