28210499
|
Máy thu hoạch khác chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
28210500
|
Thiết bị cơ khí để phun bắn, gieo vãi hoặc phun áp lực chất lỏng hoặc chất bột trong nông nghiệp hoặc làm vườn
|
Cái
|
|
28210601
|
Rơ-moóc và bán rơ-moóc loại tự bốc hoặc dỡ hàng dùng trong nông nghiệp
|
Cái
|
|
28210710
|
Máy làm sạch, phân loại hay chọn trứng, hoa quả hoặc các sản phẩm nông sản khác
|
Cái
|
|
28210721
|
Máy vắt sữa hoạt động bằng điện
|
Cái
|
|
28210722
|
Máy vắt sữa hoạt động không bằng điện
|
Cái
|
|
28210731
|
Máy chế biến thức ăn cho vật nuôi hoạt động bằng điện
|
Cái
|
|
28210732
|
Máy chế biến thức ăn cho vật nuôi hoạt động không bằng điện
|
Cái
|
|
28210741
|
Máy chăm sóc, máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở hoạt động bằng điện
|
Cái
|
|
28210742
|
Máy chăm sóc, máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở hoạt động không bằng điện
|
Cái
|
|
28210791
|
Các loại máy khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp chưa được phân vào đâu hoạt động bằng điện
|
Cái
|
|
28210792
|
Các loại máy khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp chưa được phân vào đâu hoạt động không bằng điện
|
Cái
|
|
28210810
|
Bộ phận của máy làm đất
|
Tấn
|
|
28210820
|
Bộ phận của máy cắt cỏ dùng cho các bãi cỏ, công viên hoặc sân thể thao; máy thu hoạch hoặc máy đập, kể cả máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ khô, máy dọn cỏ khô khác
|
Tấn
|
|
28210830
|
Bộ phận của máy vắt sữa
|
Tấn
|
|
28210890
|
Bộ phận của các loại máy dùng trong nông nghiệp khác
|
Tấn
|
|
28210900
|
Dịch vụ sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
Đồng
|
|
28220111
|
Máy công cụ dùng để gia công kim loại hoạt động bằng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm tia phô-tông
|
Cái
|
|
28220112
|
Máy công cụ dùng để gia công kim loại hoạt động bằng phương pháp siêu âm
|
Cái
|
|
28220113
|
Máy công cụ dùng để gia công kim loại hoạt động bằng phương pháp phóng điện
|
Cái
|
|
28220114
|
Máy công cụ dùng để gia công kim loại hoạt động bằng phương pháp bóc tách vật liệu, bằng quá trình xử lý plasma hồ quang
|
Cái
|
|
28220115
|
Máy công cụ dùng để gia công kim loại hoạt động theo ứng dụng công nghệ nhúng dung dịch điện hóa
|
Cái
|
|
28220116
|
Máy cắt bằng tia nước
|
Cái
|
|
28220119
|
Máy công cụ để gia công kim loại bằng cách bóc tách vật liệu, bằng tia laser, siêu âm và tương tự chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
28220121
|
Máy trung tâm gia công
|
Cái
|
|
28220122
|
Máy một vị trí gia công
|
Cái
|
|
28220123
|
Máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch
|
Cái
|
|
28220211
|
Máy tiện kim loại ngang điểu khiển số
|
Cái
|
|
28220212
|
Máy tiện kim loại ngang khác
|
Cái
|
|
28220213
|
Máy tiện kim loại khác điều khiển số
|
Cái
|
|